Bản dịch của từ Guilty verdict trong tiếng Việt

Guilty verdict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guilty verdict (Noun)

ɡˈɪlti vɝˈdɨkt
ɡˈɪlti vɝˈdɨkt
01

Quyết định chính thức của hội đồng xét xử hoặc thẩm phán rằng bị cáo có tội.

A formal decision by a jury or judge that a defendant is guilty of a crime.

Ví dụ

The jury delivered a guilty verdict for the robbery case yesterday.

Bồi thẩm đoàn đã đưa ra bản án có tội cho vụ cướp hôm qua.

The judge did not announce a guilty verdict in the trial.

Thẩm phán đã không công bố bản án có tội trong phiên tòa.

Did the court reach a guilty verdict for the fraud charges?

Tòa án đã đưa ra bản án có tội cho các cáo buộc gian lận chưa?

02

Kết quả của một phiên tòa nơi mà bị cáo được xác định là đã phạm tội.

The outcome of a trial where the accused is found to have committed the offense charged.

Ví dụ

The jury delivered a guilty verdict in the Smith case yesterday.

Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội trong vụ Smith hôm qua.

The judge did not announce a guilty verdict during the trial.

Thẩm phán đã không công bố phán quyết có tội trong phiên tòa.

Did the jury reach a guilty verdict for the robbery case?

Bồi thẩm đoàn có đưa ra phán quyết có tội trong vụ cướp không?

03

Một phán quyết khẳng định sự có tội của một người trong một vụ án hình sự.

A judgment that establishes the culpability of a person in relation to a criminal case.

Ví dụ

The jury delivered a guilty verdict against John for theft last week.

Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội đối với John về tội trộm cắp tuần trước.

Many believe the guilty verdict was unfair in Sarah's case.

Nhiều người tin rằng phán quyết có tội là không công bằng trong vụ của Sarah.

Did the judge announce the guilty verdict during the trial yesterday?

Thẩm phán có công bố phán quyết có tội trong phiên tòa hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guilty verdict cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guilty verdict

Không có idiom phù hợp