Bản dịch của từ Guilty verdict trong tiếng Việt
Guilty verdict

Guilty verdict (Noun)
The jury delivered a guilty verdict for the robbery case yesterday.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra bản án có tội cho vụ cướp hôm qua.
The judge did not announce a guilty verdict in the trial.
Thẩm phán đã không công bố bản án có tội trong phiên tòa.
Did the court reach a guilty verdict for the fraud charges?
Tòa án đã đưa ra bản án có tội cho các cáo buộc gian lận chưa?
The jury delivered a guilty verdict in the Smith case yesterday.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội trong vụ Smith hôm qua.
The judge did not announce a guilty verdict during the trial.
Thẩm phán đã không công bố phán quyết có tội trong phiên tòa.
Did the jury reach a guilty verdict for the robbery case?
Bồi thẩm đoàn có đưa ra phán quyết có tội trong vụ cướp không?
The jury delivered a guilty verdict against John for theft last week.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội đối với John về tội trộm cắp tuần trước.
Many believe the guilty verdict was unfair in Sarah's case.
Nhiều người tin rằng phán quyết có tội là không công bằng trong vụ của Sarah.
Did the judge announce the guilty verdict during the trial yesterday?
Thẩm phán có công bố phán quyết có tội trong phiên tòa hôm qua không?