Bản dịch của từ Gump trong tiếng Việt

Gump

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gump (Noun)

01

(baltimore, quận columbia, tiếng lóng) một người yếu đuối hoặc mềm yếu.

Baltimore district of columbia slang a weak or soft person.

Ví dụ

Many people consider him a gump for not standing up.

Nhiều người coi anh ấy là gump vì không đứng lên.

She is not a gump; she fights for her rights.

Cô ấy không phải là gump; cô ấy đấu tranh cho quyền lợi của mình.

Is he really a gump for avoiding confrontation?

Liệu anh ấy có thực sự là gump vì tránh đối đầu không?

02

(mỹ, ghi ngày) một người ngu ngốc.

Us dated a foolish person.

Ví dụ

In the movie, Forrest Gump is a foolish person with a kind heart.

Trong bộ phim, Forrest Gump là một người ngu ngốc với trái tim nhân hậu.

Many people do not see him as a foolish person anymore.

Nhiều người không còn coi anh ta là một người ngu ngốc nữa.

Why do some consider Forrest Gump a foolish person in society?

Tại sao một số người coi Forrest Gump là người ngu ngốc trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gump

Không có idiom phù hợp