Bản dịch của từ Gunnel trong tiếng Việt

Gunnel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gunnel (Noun)

01

Là loài cá biển nhỏ hình lươn thuộc họ pholidae, đặc biệt là pholis gunnellus.

A small eelshaped marine fish of the family pholidae especially pholis gunnellus.

Ví dụ

The gunnel is often found in rocky coastal areas of Maine.

Cá gunnel thường được tìm thấy ở vùng bờ đá của Maine.

I do not see any gunnel in the aquarium today.

Tôi không thấy cá gunnel nào trong bể cá hôm nay.

Are gunnel commonly caught by fishermen in the Atlantic Ocean?

Cá gunnel có thường bị ngư dân bắt ở Đại Tây Dương không?

02

Cách viết khác của gunwale.

Alternative spelling of gunwale.

Ví dụ

The gunnel of the boat was painted bright blue for visibility.

Gunnel của chiếc thuyền được sơn màu xanh sáng để dễ nhìn.

The gunnel is not strong enough to hold heavy weights.

Gunnel không đủ mạnh để chịu được trọng lượng nặng.

Is the gunnel of this canoe made of wood or plastic?

Gunnel của chiếc xuồng này làm bằng gỗ hay nhựa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gunnel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunnel

Không có idiom phù hợp