Bản dịch của từ Gunnel trong tiếng Việt
Gunnel
Gunnel (Noun)
The gunnel is often found in rocky coastal areas of Maine.
Cá gunnel thường được tìm thấy ở vùng bờ đá của Maine.
I do not see any gunnel in the aquarium today.
Tôi không thấy cá gunnel nào trong bể cá hôm nay.
Are gunnel commonly caught by fishermen in the Atlantic Ocean?
Cá gunnel có thường bị ngư dân bắt ở Đại Tây Dương không?
Cách viết khác của gunwale.
The gunnel of the boat was painted bright blue for visibility.
Gunnel của chiếc thuyền được sơn màu xanh sáng để dễ nhìn.
The gunnel is not strong enough to hold heavy weights.
Gunnel không đủ mạnh để chịu được trọng lượng nặng.
Is the gunnel of this canoe made of wood or plastic?
Gunnel của chiếc xuồng này làm bằng gỗ hay nhựa?