Bản dịch của từ Gussy trong tiếng Việt
Gussy

Gussy (Verb)
Làm cho ai đó hoặc thứ gì đó hấp dẫn hơn, đặc biệt theo cách sặc sỡ hoặc phô trương.
Make someone or something more attractive especially in a showy or gimmicky way.
They gussied up their presentation for the IELTS exam last month.
Họ đã làm đẹp bài thuyết trình cho kỳ thi IELTS tháng trước.
She didn't gussy her speech for the IELTS speaking test.
Cô ấy đã không làm đẹp bài phát biểu cho bài thi nói IELTS.
Did they gussy their social media profiles for better IELTS scores?
Họ có làm đẹp hồ sơ mạng xã hội để đạt điểm IELTS cao hơn không?
"Gussy" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn, nổi bật hoặc trang trí, thường liên quan đến việc chăm sóc vẻ bề ngoài của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh Mỹ, "gussy up" diễn tả hành động trang điểm hoặc ăn mặc đẹp hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ "gussy up" cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức phát âm có phần tương tự, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và cách nhấn âm.
Từ "gussy" có nguồn gốc từ gốc tiếng Pháp cổ "guisser", có nghĩa là "trang trí" hoặc "trang điểm". Ban đầu được sử dụng để chỉ hành động làm đẹp cho mình hoặc cho ai đó bằng cách thêm những yếu tố trang trí. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ việc làm phong phú hoặc cải thiện vẻ ngoài, mang ý nghĩa rộng hơn trong tiếng Anh hiện đại, thường dùng để chỉ việc trang điểm hoặc cải thiện bề ngoài một cách lòe loẹt.
Từ "gussy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hơn thông qua việc trang trí hay mặc đẹp. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không xuất hiện thường xuyên do tính chất ngữ nghĩa hạn hẹp và không trang trọng. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các văn bản liên quan đến thời trang hoặc phong cách sống, nơi mà việc cải thiện diện mạo được thảo luận.