Bản dịch của từ Gutta percha trong tiếng Việt

Gutta percha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gutta percha (Noun)

ɡutɑpˈɑɹkiə
ɡutɑpˈɑɹkiə
01

Một vật liệu làm từ nhựa cây gutta-percha (palaquium obovatum), được sử dụng trong cách điện và nha khoa.

A material made from the sap of the gutta-percha tree (palaquium obovatum), used historically in electrical insulation and in dentistry.

Ví dụ

The dentist used gutta percha for the root canal procedure.

Bác sĩ nha khoa đã sử dụng gutta percha cho quy trình trám răng.

The vintage electrical wires were insulated with gutta percha.

Các dây điện cổ điển được cách điện bằng gutta percha.

Gutta percha was a common material in early dental practices.

Gutta percha là một vật liệu phổ biến trong thực hành nha khoa sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gutta percha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gutta percha

Không có idiom phù hợp