Bản dịch của từ Gutta percha trong tiếng Việt
Gutta percha

Gutta percha (Noun)
Một vật liệu làm từ nhựa cây gutta-percha (palaquium obovatum), được sử dụng trong cách điện và nha khoa.
A material made from the sap of the gutta-percha tree (palaquium obovatum), used historically in electrical insulation and in dentistry.
The dentist used gutta percha for the root canal procedure.
Bác sĩ nha khoa đã sử dụng gutta percha cho quy trình trám răng.
The vintage electrical wires were insulated with gutta percha.
Các dây điện cổ điển được cách điện bằng gutta percha.
Gutta percha was a common material in early dental practices.
Gutta percha là một vật liệu phổ biến trong thực hành nha khoa sớm.
Gutta percha là một loại cao su tự nhiên được chiết xuất từ mủ của cây Palaquium gutta, chủ yếu được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới. Chất liệu này thường được sử dụng trong nha khoa để lấp đầy các ống tủy bị tổn thương do vi khuẩn, nhờ vào tính chất chống nước và khả năng định hình tốt. Trong ngữ cảnh British English và American English, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt về ngữ âm hay cách viết.
Gutta percha, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gutta", nghĩa là giọt, và "percha", xuất phát từ tiếng Malay, chỉ loại cây có nhựa. Gutta percha được dùng để chỉ nhựa từ cây Palaquium gutta, được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19. Nhựa này đã được ứng dụng rộng rãi trong ngành y tế và kỹ thuật do tính năng cách điện và khả năng bền vững. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến đặc tính vật liệu và vai trò trong y học.
Gutta percha là một thuật ngữ chuyên môn thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề vật liệu và nha khoa. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS khá thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về vật liệu sinh học hoặc quy trình điều trị nha khoa. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như vật liệu xây dựng và công nghiệp, từ này cũng được sử dụng để chỉ phần liệu có tính đàn hồi và chịu lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp