Bản dịch của từ Guttering trong tiếng Việt
Guttering

Guttering (Verb)
The children were guttering water from the broken pipe outside.
Những đứa trẻ đang dẫn nước từ ống bị vỡ bên ngoài.
The rain did not stop guttering down the streets yesterday.
Cơn mưa đã không ngừng chảy xuống đường phố hôm qua.
Is the water guttering towards the drain in the park?
Nước có đang chảy về cống trong công viên không?
Dạng động từ của Guttering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guttering |
Guttering (Noun)
Một hệ thống máng xối.
A system of gutters.
The city installed new guttering to prevent flooding during heavy rains.
Thành phố đã lắp đặt hệ thống rãnh mới để ngăn ngập nước.
They do not maintain the guttering, causing water damage to homes.
Họ không bảo trì hệ thống rãnh, gây hư hại cho nhà cửa.
Is the guttering system effective in managing stormwater in neighborhoods?
Hệ thống rãnh có hiệu quả trong việc quản lý nước mưa ở khu phố không?
Họ từ
Guttering, trong tiếng Anh, đề cập đến hệ thống dẫn nước mưa khỏi mái nhà, thường bao gồm các máng và ống dẫn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh xây dựng và bảo trì công trình, trong khi ở Mỹ, nó có thể ít phổ biến hơn, bị thay thế bởi từ "gutter" trong nhiều tình huống thông thường hơn. Guttering, do đó, mang tính đặc thù trong ngành xây dựng.
Từ "guttering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gutter", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gotier", có nghĩa là "mương thoát nước", và từ tiếng Latin "gutta", nghĩa là "giọt nước". Ban đầu, thuật ngữ này gắn liền với việc dẫn nước mưa từ mái nhà qua mương. Trong ngữ cảnh hiện tại, "guttering" chỉ hành động hoặc quá trình nước chảy qua rãnh thoát, thể hiện mối liên hệ trực tiếp với cấu trúc và chức năng của hệ thống thoát nước.
Từ "guttering" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề xây dựng hoặc bảo trì nhà cửa. Ngoài ngữ cảnh này, từ "guttering" thường được sử dụng trong ngành xây dựng và thiết kế kiến trúc, để chỉ hệ thống thoát nước mưa. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về bảo trì địa điểm hoặc môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
