Bản dịch của từ Gyro trong tiếng Việt
Gyro

Gyro (Noun)
I ordered a gyro with extra sauce for lunch today.
Tôi đã gọi một cái gyro với nước sốt thêm cho bữa trưa hôm nay.
Many people do not like gyro because of its strong spices.
Nhiều người không thích gyro vì gia vị mạnh của nó.
Have you ever tried a gyro from the local food truck?
Bạn đã bao giờ thử một cái gyro từ xe thức ăn địa phương chưa?
Từ "gyro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa liên quan đến sự quay hoặc xoay. Trong tiếng Anh, "gyro" thường được dùng để chỉ thiết bị có khả năng cảm nhận và duy trì hướng thẳng, được ứng dụng rộng rãi trong hàng không và công nghệ tự động. Ở dạng thực phẩm, "gyro" chỉ món ăn truyền thống của Hy Lạp, bao gồm thịt quay quay trên xiên. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong nghĩa này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng.
Từ "gyro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gyros", nghĩa là "xoay vòng" hoặc "đường tròn". Gốc từ này phản ánh bản chất chuyển động xoay tròn của các thiết bị và cơ chế sử dụng trong kỹ thuật và khoa học. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ cuối thế kỷ 19 trong ngữ cảnh vật lý, sau đó được áp dụng rộng rãi trong công nghệ hàng không và robotics, đánh dấu sự phát triển rõ rệt trong tư duy kỹ thuật.
Từ "gyro" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc chế biến thực phẩm (với nghĩa là một loại bánh mỳ cuộn thịt), do đó, tần suất sử dụng không cao trong ngữ cảnh rộng. Trong các tình huống phổ biến, "gyro" thường được liên kết với các thiết bị định hướng trong cơ khí hoặc hàng không, cũng như trong ngành ẩm thực, đặc biệt là trong những món ăn của ẩm thực Hy Lạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp