Bản dịch của từ Haem trong tiếng Việt

Haem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haem(Noun)

hˈiːm
ˈhim
01

Một sắc tố đỏ nhạt có nguồn gốc từ hemoglobin và được sử dụng trong nhiều quá trình sinh học khác nhau.

A reddish pigment that is a derivative of hemoglobin and is used in various biological processes

Ví dụ
02

Một chất lỏng lưu thông trong cơ thể động vật có xương sống, mang oxy và dưỡng chất đến các tế bào.

A fluid that circulates in the bodies of vertebrates carrying oxygen and nutrients to cells

Ví dụ
03

Thành phần mang oxy của hồng cầu được cấu tạo từ sắt và protein.

The oxygencarrying component of red blood cells composed of iron and proteins

Ví dụ