Bản dịch của từ Haem trong tiếng Việt
Haem
Noun [U/C]

Haem(Noun)
hˈiːm
ˈhim
01
Một sắc tố đỏ nhạt có nguồn gốc từ hemoglobin và được sử dụng trong nhiều quá trình sinh học khác nhau.
A reddish pigment that is a derivative of hemoglobin and is used in various biological processes
Ví dụ
Ví dụ
03
Thành phần mang oxy của hồng cầu được cấu tạo từ sắt và protein.
The oxygencarrying component of red blood cells composed of iron and proteins
Ví dụ
