Bản dịch của từ Haematoxylin trong tiếng Việt

Haematoxylin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haematoxylin (Noun)

himətˈɑksəln
himətˈɑksəln
01

Một hợp chất không màu có trong gỗ tròn, dễ dàng chuyển đổi thành thuốc nhuộm màu xanh, đỏ hoặc tím và được sử dụng làm chất nhuộm màu sinh học.

A colourless compound present in logwood which is easily converted into blue red or purple dyes and is used as a biological stain.

Ví dụ

Haematoxylin is used in labs to stain tissue samples for analysis.

Haematoxylin được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để nhuộm mẫu mô.

Haematoxylin is not the only dye used in biological research.

Haematoxylin không phải là thuốc nhuộm duy nhất được sử dụng trong nghiên cứu sinh học.

Is haematoxylin effective for staining cancer cells in studies?

Haematoxylin có hiệu quả trong việc nhuộm tế bào ung thư trong các nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haematoxylin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haematoxylin

Không có idiom phù hợp