Bản dịch của từ Haematoxylin trong tiếng Việt
Haematoxylin

Haematoxylin (Noun)
Haematoxylin is used in labs to stain tissue samples for analysis.
Haematoxylin được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để nhuộm mẫu mô.
Haematoxylin is not the only dye used in biological research.
Haematoxylin không phải là thuốc nhuộm duy nhất được sử dụng trong nghiên cứu sinh học.
Is haematoxylin effective for staining cancer cells in studies?
Haematoxylin có hiệu quả trong việc nhuộm tế bào ung thư trong các nghiên cứu không?
Haematoxylin là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ gỗ cây haematoxylum campechianum, thường được sử dụng trong nhuộm mô sinh học. Thông qua quá trình nhuộm, haematoxylin tạo ra màu xanh lam sẫm hoặc tím, giúp làm nổi bật các cấu trúc tế bào trong các mẫu mô. Tại Mỹ, thuật ngữ này được viết là "hematoxylin", nhưng phát âm và nghĩa sử dụng trong bối cảnh sinh học vẫn tương tự. Haematoxylin là một phần thiết yếu trong việc nghiên cứu mô và giải phẫu bệnh.
Từ "haematoxylin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "haima" nghĩa là "máu" và "xylon" nghĩa là "gỗ". Nó được chiết xuất lần đầu từ gỗ của cây caesalpinia. Trong lịch sử, haematoxylin được sử dụng như một thuốc nhuộm trong thực nghiệm sinh học và y học, nhờ khả năng nhuộm các tế bào và mô. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành nhuộm mô sinh học để phân tích cấu trúc tế bào.
Haematoxylin là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực sinh học, sinh lý học và y học, đặc biệt liên quan đến phương pháp nhuộm mô trong nghiên cứu tế bào. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, chủ yếu do tính chất kỹ thuật và hạn chế của nó trong ngữ cảnh hàng ngày. Haematoxylin thường được sử dụng trong các nghiên cứu histology để nhuộm các cấu trúc tế bào, giúp dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.