Bản dịch của từ Haft trong tiếng Việt
Haft

Haft (Noun)
The chef carefully gripped the haft of the knife.
Đầu bếp cẩn thận nắm chặt cán dao.
The warrior's axe haft was carved with intricate designs.
Cán rìu của chiến binh được chạm khắc với những họa tiết tinh xảo.
The ancient spear haft was made of sturdy wood.
Cán giáo cổ xưa được làm từ gỗ chắc chắn.
Dạng danh từ của Haft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Haft | Hafts |
Haft (Verb)
He hafted the axe before going out to chop firewood.
Anh ấy đã gắn cán cho cái rìu trước khi đi chặt củi.
She hafted the spearhead for the tribal ritual.
Cô ấy đã gắn cán cho đầu mác cho nghi thức của bộ tộc.
The blacksmith hafted the blade skillfully onto the knife handle.
Thợ rèn đã gắn lưỡi một cách khéo léo vào tay cầm của con dao.
Dạng động từ của Haft (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Haft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hafted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hafted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hafts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hafting |
Họ từ
Từ "haft" là một danh từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ "một phần của vật gì đó được gắn vào một bộ phận khác". Trong ngữ cảnh này, từ "haft" thường dùng để diễn tả phần tay cầm của dao, kiếm hay công cụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "haft" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hafta", có nghĩa là "cái bám" hay "cái giữ". Nó bắt nguồn từ gốc Latinh "habere", nghĩa là "có" hoặc "giữ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "haft" thường chỉ những đối tượng được giữ lại tại một vị trí hoặc một cái gì đó được gắn liền chặt chẽ. Sự chuyển hóa này phản ánh chức năng của từ trong việc diễn đạt hành động giữ hoặc kết nối, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại của nó.
Từ "haft" trong tiếng Anh, mặc dù không phổ biến, vẫn có vai trò quan trọng trong một số ngữ cảnh cụ thể. Trong bài thi IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề về thời gian hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "haft" thường được sử dụng khi mô tả phần tay cầm của công cụ hoặc vũ khí, đặc biệt ở các văn bản về văn hóa truyền thống hoặc nghề thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp