Bản dịch của từ Haft trong tiếng Việt

Haft

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haft (Noun)

hˈæft
hˈæft
01

Tay cầm của một con dao, rìu hoặc giáo.

The handle of a knife, axe, or spear.

Ví dụ

The chef carefully gripped the haft of the knife.

Đầu bếp cẩn thận nắm chặt cán dao.

The warrior's axe haft was carved with intricate designs.

Cán rìu của chiến binh được chạm khắc với những họa tiết tinh xảo.

The ancient spear haft was made of sturdy wood.

Cán giáo cổ xưa được làm từ gỗ chắc chắn.

Dạng danh từ của Haft (Noun)

SingularPlural

Haft

Hafts

Haft (Verb)

hˈæft
hˈæft
01

Cung cấp (một lưỡi dao, đầu rìu hoặc mũi giáo) một nửa.

Provide (a blade, axe head, or spearhead) with a haft.

Ví dụ

He hafted the axe before going out to chop firewood.

Anh ấy đã gắn cán cho cái rìu trước khi đi chặt củi.

She hafted the spearhead for the tribal ritual.

Cô ấy đã gắn cán cho đầu mác cho nghi thức của bộ tộc.

The blacksmith hafted the blade skillfully onto the knife handle.

Thợ rèn đã gắn lưỡi một cách khéo léo vào tay cầm của con dao.

Dạng động từ của Haft (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Haft

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hafted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hafted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hafts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hafting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haft

Không có idiom phù hợp