Bản dịch của từ Hair-weave trong tiếng Việt

Hair-weave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair-weave (Noun)

hˈɛɹwˌiv
hˈɛɹwˌiv
01

Là loại tóc nối được làm từ tóc nhân tạo hoặc tóc thật.

A type of hair extension made from artificial or real hair.

Ví dụ

Her hair-weave looked natural and blended well with her hair.

Kiểu tóc giả của cô ấy trông tự nhiên và hòa quện với tóc cô ấy.

She regretted getting a cheap hair-weave that looked fake and uncomfortable.

Cô ấy hối hận vì đã làm kiểu tóc giả rẻ tiền trông giả dối và không thoải mái.

Did you notice her hair-weave? Is it real hair or artificial?

Bạn đã chú ý đến kiểu tóc giả của cô ấy chưa? Có phải là tóc thật hay giả không?

Hair-weave (Verb)

hˈɛɹwˌiv
hˈɛɹwˌiv
01

Để tạo phần nối tóc bằng cách dệt tóc nhân tạo hoặc tóc thật vào tóc hiện có.

To create a hair extension by weaving artificial or real hair into existing hair.

Ví dụ

She loves her new hair-weave.

Cô ấy yêu chiếc nối tóc mới của mình.

He never had a hair-weave before.

Anh ấy chưa bao giờ có nối tóc.

Did she get a hair-weave for the party?

Cô ấy có nối tóc cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair-weave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair-weave

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.