Bản dịch của từ Hair-weave trong tiếng Việt
Hair-weave

Hair-weave (Noun)
Là loại tóc nối được làm từ tóc nhân tạo hoặc tóc thật.
A type of hair extension made from artificial or real hair.
Her hair-weave looked natural and blended well with her hair.
Kiểu tóc giả của cô ấy trông tự nhiên và hòa quện với tóc cô ấy.
She regretted getting a cheap hair-weave that looked fake and uncomfortable.
Cô ấy hối hận vì đã làm kiểu tóc giả rẻ tiền trông giả dối và không thoải mái.
Did you notice her hair-weave? Is it real hair or artificial?
Bạn đã chú ý đến kiểu tóc giả của cô ấy chưa? Có phải là tóc thật hay giả không?
Hair-weave (Verb)
She loves her new hair-weave.
Cô ấy yêu chiếc nối tóc mới của mình.
He never had a hair-weave before.
Anh ấy chưa bao giờ có nối tóc.
Did she get a hair-weave for the party?
Cô ấy có nối tóc cho bữa tiệc không?
Từ "hair-weave" chỉ đến kỹ thuật gắn tóc giả vào tóc tự nhiên nhằm tạo độ dài hoặc độ dày cho tóc. Kỹ thuật này phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp và thời trang. Ở Anh, thuật ngữ này thường được viết và phát âm giống như ở Mỹ, nhưng "hair extensions" cũng được sử dụng rộng rãi hơn tại Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen tiêu dùng và phong cách làm đẹp giữa hai khu vực.
Từ "hair-weave" có nguồn gốc từ động từ "weave" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "weben", có nghĩa là dệt. Gốc La tinh "texere", cũng mang nghĩa tương tự, liên quan đến việc tạo ra các cấu trúc từ các sợi riêng biệt. Trong lịch sử, việc dệt tóc đã trở thành một phương pháp làm đẹp, cho phép nữ giới tạo kiểu tóc đa dạng và phong phú. Ngày nay, "hair-weave" không chỉ phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp mà còn phản ánh xu hướng văn hóa và thẩm mỹ hiện đại.
Từ "hair-weave" thường hiếm khi xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó trong lĩnh vực làm đẹp và thời trang. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật làm tóc, các sản phẩm chăm sóc tóc hoặc xu hướng thời trang hiện đại. Đặc biệt, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sở thích cá nhân và cách thức làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp