Bản dịch của từ Half-assed trong tiếng Việt
Half-assed

Half-assed (Adjective)
(từ lóng) thực hiện kém hoặc không đủ năng lực; rời rạc.
The presentation was half-assed and lacked important social statistics.
Bài thuyết trình đó làm qua loa và thiếu số liệu xã hội quan trọng.
Her half-assed effort in organizing the event disappointed everyone involved.
Nỗ lực qua loa của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện đã làm mọi người thất vọng.
Is this report half-assed or does it have valid social insights?
Báo cáo này có làm qua loa không hay có những hiểu biết xã hội hợp lệ?
Half-assed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nửa mông.
Simple past and past participle of halfass.
They half-assed their community project and received poor feedback from residents.
Họ làm qua loa dự án cộng đồng và nhận phản hồi kém từ cư dân.
The students did not half-ass their group presentation; it was impressive.
Các sinh viên không làm qua loa bài thuyết trình nhóm; nó rất ấn tượng.
Did they half-ass their volunteer work at the local shelter last month?
Họ có làm qua loa công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương tháng trước không?
Từ "half-assed" là một tính từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả một việc làm thiếu năng lực, không đạt yêu cầu hoặc không hoàn chỉnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự thiếu chú ý hoặc cam kết. Phiên bản chính thống của từ này chủ yếu tồn tại trong ngữ cảnh Mỹ, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng các từ như "sloppy" hoặc "careless" để chỉ những hành động tương tự. Cách phát âm cũng khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với nhấn âm mạnh hơn ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "half-assed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ phần đầu của "half" (một nửa) và "ass" (mông). Cách diễn đạt này mô tả một nỗ lực không đầy đủ, sơ sài hoặc thiếu nghiêm túc. Sự kết hợp này phản ánh tư duy về sự kém cỏi trong việc hoàn thành nhiệm vụ, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại. Từ những năm 1960, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ nói, mang tính chất phê phán.
Từ "half-assed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sự trang trọng và ngữ nghĩa chính xác hơn. Trong bối cảnh học thuật hay chuyên nghiệp, từ này thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực kém chất lượng hoặc không đầy đủ. Từ này phổ biến trong các cuộc trò chuyện không chính thức, khi chỉ trích sự thiếu nghiêm túc hoặc cam kết đối với công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp