Bản dịch của từ Half-assed trong tiếng Việt

Half-assed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half-assed (Adjective)

hˈæfˈæst
hˈæfˈæst
01

(từ lóng) thực hiện kém hoặc không đủ năng lực; rời rạc.

Slang poorly or incompetently done desultory.

Ví dụ

The presentation was half-assed and lacked important social statistics.

Bài thuyết trình đó làm qua loa và thiếu số liệu xã hội quan trọng.

Her half-assed effort in organizing the event disappointed everyone involved.

Nỗ lực qua loa của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện đã làm mọi người thất vọng.

Is this report half-assed or does it have valid social insights?

Báo cáo này có làm qua loa không hay có những hiểu biết xã hội hợp lệ?

Half-assed (Verb)

hˈæfˈæst
hˈæfˈæst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nửa mông.

Simple past and past participle of halfass.

Ví dụ

They half-assed their community project and received poor feedback from residents.

Họ làm qua loa dự án cộng đồng và nhận phản hồi kém từ cư dân.

The students did not half-ass their group presentation; it was impressive.

Các sinh viên không làm qua loa bài thuyết trình nhóm; nó rất ấn tượng.

Did they half-ass their volunteer work at the local shelter last month?

Họ có làm qua loa công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half-assed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half-assed

Không có idiom phù hợp