Bản dịch của từ Half done trong tiếng Việt

Half done

Idiom

Half done (Idiom)

01

Chỉ ra rằng một số nỗ lực đã được thực hiện, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm.

Indicating that some effort has been made but more work remains to be done

Ví dụ

She only half done with her IELTS essay.

Cô ấy chỉ làm được nửa bài luận IELTS của mình.

He is not half done preparing for the speaking test.

Anh ấy chưa làm được nửa việc chuẩn bị cho bài thi nói.

Are you half done with your IELTS writing practice?

Bạn đã làm được nửa lượng bài tập viết IELTS chưa?

02

Trạng thái hoàn thành một phần.

A state of being partially finished

Ví dụ

Her essay was half done when the time ran out.

Bài luận của cô ấy đã được làm một nửa khi hết giờ.

The student felt frustrated that his speaking practice was only half done.

Học sinh cảm thấy bực bội vì việc luyện nói của anh ấy chỉ mới làm một nửa.

Is your IELTS preparation half done or have you completed it?

Việc chuẩn bị cho IELTS của bạn đã làm một nửa chưa hay đã hoàn thành?

03

Hoàn thành một nhiệm vụ đã hoàn thành một phần hoặc chưa giải quyết.

Completing a task that is partially finished or unresolved

Ví dụ

She only half done her IELTS essay last night.

Cô ấy chỉ làm nửa bài luận IELTS của mình tối qua.

He should not submit a half-done speaking task.

Anh ấy không nên nộp một bài tập nói chưa hoàn thành.

Is your writing half done or fully completed for IELTS?

Bài viết của bạn đã làm nửa chưa hoặc đã hoàn thành cho IELTS?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Half done cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half done

Không có idiom phù hợp