Bản dịch của từ Half done trong tiếng Việt
Half done
Half done (Idiom)
Chỉ ra rằng một số nỗ lực đã được thực hiện, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm.
Indicating that some effort has been made but more work remains to be done
She only half done with her IELTS essay.
Cô ấy chỉ làm được nửa bài luận IELTS của mình.
He is not half done preparing for the speaking test.
Anh ấy chưa làm được nửa việc chuẩn bị cho bài thi nói.
Are you half done with your IELTS writing practice?
Bạn đã làm được nửa lượng bài tập viết IELTS chưa?
Her essay was half done when the time ran out.
Bài luận của cô ấy đã được làm một nửa khi hết giờ.
The student felt frustrated that his speaking practice was only half done.
Học sinh cảm thấy bực bội vì việc luyện nói của anh ấy chỉ mới làm một nửa.
Is your IELTS preparation half done or have you completed it?
Việc chuẩn bị cho IELTS của bạn đã làm một nửa chưa hay đã hoàn thành?
Hoàn thành một nhiệm vụ đã hoàn thành một phần hoặc chưa giải quyết.
Completing a task that is partially finished or unresolved
She only half done her IELTS essay last night.
Cô ấy chỉ làm nửa bài luận IELTS của mình tối qua.
He should not submit a half-done speaking task.
Anh ấy không nên nộp một bài tập nói chưa hoàn thành.
Is your writing half done or fully completed for IELTS?
Bài viết của bạn đã làm nửa chưa hoặc đã hoàn thành cho IELTS?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Half done cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp