Bản dịch của từ Half-sister trong tiếng Việt
Half-sister

Half-sister (Noun)
My half-sister Sarah lives in New York City with her mother.
Em gái cùng cha khác mẹ của tôi, Sarah, sống ở New York.
I do not see my half-sister often because she is busy.
Tôi không gặp em gái cùng cha khác mẹ thường xuyên vì cô ấy bận.
Does your half-sister attend the same school as you do?
Em gái cùng cha khác mẹ của bạn có học cùng trường với bạn không?
Con gái của cha dượng/mẹ kế.
A daughter of ones stepparent
Dạng danh từ của Half-sister (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Half-sister | Half-sisters |
Từ "half-sister" chỉ một người phụ nữ có cùng một người cha hoặc mẹ với một người khác, nhưng không có cả hai. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa. Từ "half-sister" thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình để chỉ mối quan hệ huyết thống phức tạp. Việc hiểu rõ về mối quan hệ này có thể giúp giải thích các cấu trúc gia đình hiện đại.
Từ "half-sister" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "half" xuất phát từ tiếng Anh cổ "healf", mang nghĩa là "một nửa", và "sister" có gốc từ tiếng Đức cổ "sweostor". Từ này được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai người có chung một trong hai bậc phụ huynh. Lịch sử sử dụng từ "half-sister" phản ánh cấu trúc gia đình phức tạp, có nguồn gốc từ những phong tục và quy tắc xã hội liên quan đến huyết thống và mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
Từ "half-sister" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thảo luận về gia đình và mối quan hệ cá nhân. Sự xuất hiện của từ này trong Listening và Reading có thể ít hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả gia đình hoặc trong các bài viết về mối quan hệ xã hội. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi người nói đề cập đến thành viên gia đình không cùng cha hoặc mẹ, điều này có thể xảy ra trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các bài viết, tiểu luận thảo luận về xã hội và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp