Bản dịch của từ Half turn trong tiếng Việt
Half turn

Half turn (Noun)
Một nửa cuộc cách mạng được thực hiện bằng cách quay lại.
A half revolution made by turning around.
During the dance, she performed a perfect half turn on stage.
Trong điệu nhảy, cô ấy thực hiện một vòng quay nửa hoàn hảo trên sân khấu.
He did not complete a half turn during the social event.
Anh ấy đã không hoàn thành một vòng quay nửa trong sự kiện xã hội.
Did you see her half turn at the community festival?
Bạn có thấy vòng quay nửa của cô ấy tại lễ hội cộng đồng không?
Half turn (Verb)
Quay nửa chừng.
To turn halfway.
During the dance, Maria made a half turn gracefully.
Trong điệu nhảy, Maria đã thực hiện một cú xoay nửa một cách duyên dáng.
John did not perform a half turn during the performance.
John đã không thực hiện cú xoay nửa trong buổi biểu diễn.
Did you see Sarah's half turn at the community event?
Bạn có thấy cú xoay nửa của Sarah tại sự kiện cộng đồng không?
Half turn (Phrase)
They performed a half turn during the social dance competition last weekend.
Họ đã thực hiện một vòng xoay trong cuộc thi khiêu vũ xã hội tuần trước.
She did not master the half turn in her social dance class.
Cô ấy đã không thành thạo vòng xoay trong lớp khiêu vũ xã hội.
Did you see their half turn at the social dance event yesterday?
Bạn có thấy vòng xoay của họ tại sự kiện khiêu vũ xã hội hôm qua không?
Cụm từ "half turn" được sử dụng để chỉ hành động quay một nửa vòng tròn hoặc thay đổi hướng một cách đột ngột, thường liên quan đến chuyển động cơ thể hoặc đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "half turn" có thể được sử dụng để miêu tả một động tác trong thể thao hoặc khiêu vũ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong ngữ cảnh xã hội nhất định, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "half turn" được tạo thành từ hai thành phần: "half" và "turn". Từ "half" có nguồn gốc từ tiếng Old English "healf", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *halfa, nghĩa là "một nửa". Từ "turn" có nguồn gốc từ tiếng Old French "torner", từ gốc Latin "tornare", nghĩa là "xoay". Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ một chuyển động hoặc thay đổi hướng một cách một phần, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của sự chuyển động một nửa vòng.
Cụm từ "half turn" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mô tả chuyển động hoặc hành động. Tần suất sử dụng của nó khá thấp so với các từ vựng phổ biến khác, nhưng nó vẫn có vai trò quan trọng trong việc mô tả vị trí hoặc hướng đi. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "half turn" thường được sử dụng trong thể thao, kỹ thuật chỉ dẫn, và các hoạt động thể chất để mô tả chuyển động xoay một nửa vòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp