Bản dịch của từ Halftone trong tiếng Việt
Halftone

Halftone (Noun)
Bản sao của một bức ảnh hoặc hình ảnh khác trong đó các tông màu xám hoặc màu sắc khác nhau được tạo ra bởi các chấm mực có kích thước khác nhau.
A reproduction of a photograph or other image in which the various tones of grey or colour are produced by variously sized dots of ink.
The magazine cover featured a halftone image of the city skyline.
Bìa tạp chí có hình ảnh halftone của đường bờ biển.
The brochure lacked halftone pictures, making it less visually appealing.
Tờ rơi thiếu hình ảnh halftone, làm cho nó ít hấp dẫn hình ảnh hơn.
Did you notice the halftone print on the poster at the event?
Bạn có để ý đến in halftone trên áp phích tại sự kiện không?
Một nửa cung.
A semitone.
She sang a halftone higher than the original note.
Cô ấy hát một nốt nửa cao hơn nốt gốc.
The singer purposely avoided hitting the halftone during the performance.
Ca sĩ cố ý tránh nốt nửa trong buổi biểu diễn.
Did you notice the halftone mistake in the song she sang?
Bạn có nhận ra lỗi nốt nửa trong bài hát cô ấy hát không?
Halftone là một kỹ thuật in ấn dùng để tạo ra các hình ảnh liền mạch bằng cách phân chia chúng thành các điểm nhỏ có kích thước và khoảng cách khác nhau. Kỹ thuật này cho phép tái tạo sắc thái của màu sắc và độ sáng bằng cách điều chỉnh mật độ và kích thước của các điểm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thiết bị in ấn, trong khi phát âm không có sự khác biệt đáng kể.
Thuật ngữ "halftone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "half" (một nửa) và "tone" (dải màu). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả quá trình in ấn hình ảnh bằng cách biến đổi các điểm sáng tối thành các sắc thái khác nhau. Vào cuối thế kỷ 19, công nghệ này đã phát triển mạnh mẽ trong ngành in ấn, cho phép tái tạo hình ảnh sắc nét từ các bản sao đơn giản, và hiện nay vẫn được sử dụng phổ biến trong in ấn và thiết kế đồ họa.
Từ "halftone" thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và in ấn, đặc biệt là trong các kỹ thuật tái tạo hình ảnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, chủ yếu ở phần nói và viết liên quan đến chủ đề nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "halftone" thường được dùng để mô tả kỹ thuật in được áp dụng trong tạp chí, sách và quảng cáo để tạo ra các hình ảnh có độ tương phản mịn màng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp