Bản dịch của từ Halliday trong tiếng Việt
Halliday

Halliday (Noun)
Halliday's nuclear model of the atom revolutionized physics in the 20th century.
Mô hình hạt nhân của Halliday đã làm cách mạng trong vật lý thế kỷ 20.
The contributions of Halliday to atomic research are widely recognized worldwide.
Những đóng góp của Halliday vào nghiên cứu nguyên tử được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
Halliday, a British physicist, was born in New Zealand in 1879.
Halliday, một nhà vật lý người Anh, sinh tại New Zealand vào năm 1879.
Halliday là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ họ tên của Michael Halliday, một trong những nhà nghiên cứu về ngôn ngữ nổi bật của thế kỷ 20. Ông được biết đến với việc phát triển lý thuyết ngữ nghĩa hệ thống, nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc hiểu ý nghĩa ngôn ngữ. Trong thực tế, "Halliday" không phải là từ vựng chính thức trong từ điển, mà thường được sử dụng để chỉ những khái niệm và lý thuyết được ông nghiên cứu và giảng dạy, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học, giáo dục và phân tích văn bản.
Từ "halliday" bắt nguồn từ tiếng Latin "alidus" có nghĩa là "một nơi" hoặc "căn phòng". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các không gian trong kiến trúc, đặc biệt là những căn phòng lớn hoặc sảnh chính. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến trong việc sử dụng ngôn ngữ, từ một khái niệm cụ thể về không gian vật lý sang những ý nghĩa biểu trưng về xã hội và văn hoá hiện đại.
Từ "Halliday" thường liên quan đến Michael Halliday, một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng với lý thuyết về ngữ nghĩa và ngôn ngữ học chức năng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết về ngôn ngữ học hoặc trong ngữ cảnh học thuật. Trong các lĩnh vực khác, "Halliday" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ học, giáo dục và lý thuyết văn bản, đặc biệt khi đề cập đến các khái niệm như ngữ cảnh và chức năng của ngôn ngữ.