Bản dịch của từ Halliday trong tiếng Việt
Halliday
Noun [U/C]
Halliday (Noun)
hˈælɪdˌei
hˈælɪdˌei
Ví dụ
Halliday's nuclear model of the atom revolutionized physics in the 20th century.
Mô hình hạt nhân của Halliday đã làm cách mạng trong vật lý thế kỷ 20.
The contributions of Halliday to atomic research are widely recognized worldwide.
Những đóng góp của Halliday vào nghiên cứu nguyên tử được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Halliday
Không có idiom phù hợp