Bản dịch của từ Halliday trong tiếng Việt

Halliday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halliday (Noun)

hˈælɪdˌei
hˈælɪdˌei
01

Một nhà vật lý người anh (sinh ra ở new zealand), người đã phát hiện ra hạt nhân nguyên tử và đề xuất mô hình hạt nhân của nguyên tử (1879-1962)

A british physicist (born in new zealand) who discovered the atomic nucleus and proposed a nuclear model of the atom (1879-1962)

Ví dụ

Halliday's nuclear model of the atom revolutionized physics in the 20th century.

Mô hình hạt nhân của Halliday đã làm cách mạng trong vật lý thế kỷ 20.

The contributions of Halliday to atomic research are widely recognized worldwide.

Những đóng góp của Halliday vào nghiên cứu nguyên tử được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.

Halliday, a British physicist, was born in New Zealand in 1879.

Halliday, một nhà vật lý người Anh, sinh tại New Zealand vào năm 1879.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halliday/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halliday

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.