Bản dịch của từ Halting trong tiếng Việt

Halting

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halting (Verb)

hˈɔltɪŋ
hˈɔltɪŋ
01

Mang lại hoặc dừng lại đột ngột.

Bring or come to an abrupt stop.

Ví dụ

The protest was halting traffic on Main Street yesterday.

Cuộc biểu tình đã làm tắc nghẽn giao thông trên đường Main hôm qua.

The new law is not halting social media misinformation.

Luật mới không ngăn chặn thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

Is the government halting funding for social programs?

Chính phủ có đang ngừng tài trợ cho các chương trình xã hội không?

Dạng động từ của Halting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Halt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Halted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Halted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Halts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Halting

Halting (Adjective)

hˈɔltɪŋ
hˈɔltɪŋ
01

Tiến triển chậm hoặc bị cản trở.

Slow or impeded in progress.

Ví dụ

The halting progress of the project frustrated the community in 2023.

Tiến độ chậm chạp của dự án đã làm cộng đồng thất vọng vào năm 2023.

The team is not making halting decisions about social issues anymore.

Nhóm không còn đưa ra những quyết định chậm chạp về các vấn đề xã hội nữa.

Is the halting response from the government affecting social programs?

Phản ứng chậm chạp từ chính phủ có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội không?

Halting (Noun)

hˈɔltɪŋ
hˈɔltɪŋ
01

Một hành động đưa hoặc đến một điểm dừng đột ngột.

An act of bringing or coming to an abrupt stop.

Ví dụ

The halting of public transport affected many commuters in New York.

Việc dừng lại của giao thông công cộng ảnh hưởng đến nhiều hành khách ở New York.

The halting of the meeting caused confusion among the participants.

Việc dừng lại của cuộc họp gây ra sự nhầm lẫn giữa các tham gia viên.

Did the halting of the event impact the local community's plans?

Việc dừng lại của sự kiện có ảnh hưởng đến kế hoạch của cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halting

Không có idiom phù hợp