Bản dịch của từ Halting trong tiếng Việt
Halting

Halting (Verb)
The protest was halting traffic on Main Street yesterday.
Cuộc biểu tình đã làm tắc nghẽn giao thông trên đường Main hôm qua.
The new law is not halting social media misinformation.
Luật mới không ngăn chặn thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
Is the government halting funding for social programs?
Chính phủ có đang ngừng tài trợ cho các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Halting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Halt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Halted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Halted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Halts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Halting |
Halting (Adjective)
Tiến triển chậm hoặc bị cản trở.
Slow or impeded in progress.
The halting progress of the project frustrated the community in 2023.
Tiến độ chậm chạp của dự án đã làm cộng đồng thất vọng vào năm 2023.
The team is not making halting decisions about social issues anymore.
Nhóm không còn đưa ra những quyết định chậm chạp về các vấn đề xã hội nữa.
Is the halting response from the government affecting social programs?
Phản ứng chậm chạp từ chính phủ có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội không?
Halting (Noun)
The halting of public transport affected many commuters in New York.
Việc dừng lại của giao thông công cộng ảnh hưởng đến nhiều hành khách ở New York.
The halting of the meeting caused confusion among the participants.
Việc dừng lại của cuộc họp gây ra sự nhầm lẫn giữa các tham gia viên.
Did the halting of the event impact the local community's plans?
Việc dừng lại của sự kiện có ảnh hưởng đến kế hoạch của cộng đồng địa phương không?
Họ từ
Từ "halting" được sử dụng để mô tả hành động dừng lại, ngập ngừng hoặc thiếu sự quyết đoán. Trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu là biểu hiện của sự do dự hoặc khó khăn trong việc nói. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, nhưng trong cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ hơn.
Từ "halting" có nguồn gốc từ động từ Latin "haltere", có nghĩa là "khoảng dừng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Anh trung cổ "haltan", mang nghĩa là "dừng lại". Trong ngữ cảnh hiện tại, "halting" thường chỉ hành động nói hoặc di chuyển một cách không liền mạch, thể hiện sự do dự hoặc không chắc chắn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh trạng thái tinh thần và thể chất bị ngưng trệ, phù hợp với nguồn gốc Latin.
Từ "halting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến diễn đạt cảm xúc hay sự hoài nghi. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi, thái độ không nhất quán hoặc những quyết định không chắc chắn. Trong ngữ cảnh khác, "halting" thường được sử dụng để diễn tả sự ngập ngừng trong giao tiếp hoặc di chuyển, thể hiện trạng thái không tự tin hay bất ổn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp