Bản dịch của từ Hammer throw trong tiếng Việt
Hammer throw

Hammer throw (Noun)
The hammer throw is exciting during the Olympics in Tokyo 2021.
Môn ném búa rất thú vị trong Thế vận hội Tokyo 2021.
Many people do not watch the hammer throw at local events.
Nhiều người không xem môn ném búa tại các sự kiện địa phương.
Is the hammer throw popular among youth in your community?
Môn ném búa có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?
Hammer throw (Verb)
Many athletes hammer throw at the annual sports festival in Chicago.
Nhiều vận động viên thi ném búa tại lễ hội thể thao hàng năm ở Chicago.
She does not hammer throw during the local competitions in May.
Cô ấy không thi ném búa trong các cuộc thi địa phương vào tháng Năm.
Do you hammer throw in the upcoming community sports event this weekend?
Bạn có thi ném búa trong sự kiện thể thao cộng đồng sắp tới không?
Môn ném búa (hammer throw) là một sự kiện điền kinh trong đó vận động viên ném một quả cầu nặng gắn với một tay cầm thông qua một vòng quay. Được công nhận là một trong những môn thi Olympic, ném búa có nguồn gốc từ các lễ hội thể thao cổ đại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, chỉ khác biệt nhỏ về phát âm.
Từ "hammer throw" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ một môn thể thao điền kinh, trong đó vận động viên ném một quả tạ gắn liền với một dây xích. Từ "hammer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferrum", nghĩa là "sắt", phản ánh vật liệu chế tạo dụng cụ này. Lịch sử cho thấy, môn ném tạ xuất phát từ các cuộc thi thể thao cổ xưa, và cách sử dụng từ "throw" ở đây nhằm nhấn mạnh hành động ném mạnh mẽ của vận động viên trong cuộc thi này.
"Hammer throw" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt trong các sự kiện điền kinh. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về các môn thể thao hoặc các kỳ Olympic. Cụm từ này không phổ biến trong văn viết học thuật hay trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc mô tả hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp