Bản dịch của từ Hamming trong tiếng Việt
Hamming

Hamming (Noun)
Việc truyền tín hiệu vô tuyến bằng cách điều chế tần số sóng.
The transmission of radio signals by modulation of wave frequency.
Hamming is crucial for clear radio communication during social events.
Hamming rất quan trọng cho việc giao tiếp radio rõ ràng trong các sự kiện xã hội.
Hamming is not used in traditional telephone conversations at social gatherings.
Hamming không được sử dụng trong các cuộc trò chuyện điện thoại truyền thống tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Is Hamming necessary for effective communication in community radio stations?
Hamming có cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả tại các đài radio cộng đồng không?
Hamming (Verb)
Để gửi hoặc liên lạc theo một cách cụ thể.
To send or communicate in a specified way.
I will hamming my thoughts about social issues in the next meeting.
Tôi sẽ truyền đạt suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc họp tới.
She is not hamming her ideas clearly during the discussion.
Cô ấy không truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong cuộc thảo luận.
Are you hamming your opinions on social media effectively?
Bạn có đang truyền đạt ý kiến của mình trên mạng xã hội một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "Hamming" thường được biết đến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và toán học, liên quan đến mã Hamming, một phương pháp phát hiện và sửa lỗi trong truyền thông dữ liệu. Nó được đặt theo tên nhà khoa học Richard Hamming. Hệ thống mã này sử dụng các bit kiểm tra để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng các ngữ cảnh áp dụng trong mỗi khu vực có thể khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "hamming" bắt nguồn từ tên của nhà khoa học máy tính Richard Hamming, người phát triển mã Hamming vào thập niên 1950. Mã này được thiết kế để phát hiện và sửa lỗi trong dữ liệu truyền tải, phản ánh rõ ràng mục đích của việc đảm bảo tính chính xác trong thông tin. Sự kết hợp giữa tên riêng và khái niệm khoa học đã tạo ra một thuật ngữ có giá trị lớn trong lĩnh vực tin học và truyền thông.
Từ "hamming" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của toán học và khoa học máy tính, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến công nghệ thông tin và lý thuyết thông tin. Độ phổ biến của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có xu hướng thấp hơn so với các thuật ngữ thông dụng khác. "Hamming" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mã hóa thông tin và khả năng sửa lỗi, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về các thuật toán mã hóa dữ liệu hoặc trong bối cảnh cải thiện sự chính xác của truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp