Bản dịch của từ Hamming trong tiếng Việt

Hamming

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hamming (Noun)

hˈæmɨŋ
hˈæmɨŋ
01

Việc truyền tín hiệu vô tuyến bằng cách điều chế tần số sóng.

The transmission of radio signals by modulation of wave frequency.

Ví dụ

Hamming is crucial for clear radio communication during social events.

Hamming rất quan trọng cho việc giao tiếp radio rõ ràng trong các sự kiện xã hội.

Hamming is not used in traditional telephone conversations at social gatherings.

Hamming không được sử dụng trong các cuộc trò chuyện điện thoại truyền thống tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Is Hamming necessary for effective communication in community radio stations?

Hamming có cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả tại các đài radio cộng đồng không?

Hamming (Verb)

hˈæmɨŋ
hˈæmɨŋ
01

Để gửi hoặc liên lạc theo một cách cụ thể.

To send or communicate in a specified way.

Ví dụ

I will hamming my thoughts about social issues in the next meeting.

Tôi sẽ truyền đạt suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc họp tới.

She is not hamming her ideas clearly during the discussion.

Cô ấy không truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong cuộc thảo luận.

Are you hamming your opinions on social media effectively?

Bạn có đang truyền đạt ý kiến của mình trên mạng xã hội một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hamming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hamming

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.