Bản dịch của từ Handover trong tiếng Việt
Handover

Handover (Noun)
Hành động từ bỏ hoặc chuyển giao quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.
The act of relinquishing or transferring control or possession of something.
The handover of power was smooth and peaceful.
Việc giao quyền đã diễn ra một cách trơn tru và yên bình.
The handover ceremony symbolized a new era of cooperation.
Buổi lễ giao quyền tượng trưng cho một kỷ nguyên mới về hợp tác.
The handover of responsibilities will take place next week.
Việc giao các trách nhiệm sẽ diễn ra vào tuần tới.
Handover (Verb)
Từ bỏ hoặc chuyển giao quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.
Relinquish or transfer control or possession of something.
She will handover the project to her colleague next week.
Cô ấy sẽ giao dự án cho đồng nghiệp của mình vào tuần tới.
The manager will handover his duties to the new employee.
Quản lý sẽ giao nhiệm vụ của mình cho nhân viên mới.
The president will handover the leadership to the vice president.
Tổng thống sẽ giao lãnh đạo cho phó tổng thống.
Họ từ
Từ "handover" có nghĩa là chuyển giao hoặc bàn giao quyền kiểm soát, quyền sở hữu hoặc trách nhiệm từ một cá nhân hoặc tổ chức này sang một cá nhân hoặc tổ chức khác. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "handover" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến các thủ tục chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
Từ "handover" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hand" (bàn tay) và "over" (trên, qua). Từ "hand" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hand" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "handa", nghĩa là bàn tay. Từ "over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofer", có nghĩa là vượt lên hoặc qua. Kể từ thế kỷ 20, "handover" được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển giao quyền lực, tài sản hoặc trách nhiệm, phản ánh hành động này qua hình thức thể chất (bàn tay) trong việc chuyển giao.
Từ "handover" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, liên quan đến các tình huống như chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền sở hữu. Tần suất sử dụng của từ này ở bốn thành phần là trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản lý. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như xây dựng và công nghệ thông tin khi nói đến việc bàn giao dự án hoặc sản phẩm.