Bản dịch của từ Handover trong tiếng Việt

Handover

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handover (Noun)

hˈændoʊvɚ
hˈændoʊvɚ
01

Hành động từ bỏ hoặc chuyển giao quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.

The act of relinquishing or transferring control or possession of something.

Ví dụ

The handover of power was smooth and peaceful.

Việc giao quyền đã diễn ra một cách trơn tru và yên bình.

The handover ceremony symbolized a new era of cooperation.

Buổi lễ giao quyền tượng trưng cho một kỷ nguyên mới về hợp tác.

The handover of responsibilities will take place next week.

Việc giao các trách nhiệm sẽ diễn ra vào tuần tới.

Handover (Verb)

hˈændoʊvɚ
hˈændoʊvɚ
01

Từ bỏ hoặc chuyển giao quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.

Relinquish or transfer control or possession of something.

Ví dụ

She will handover the project to her colleague next week.

Cô ấy sẽ giao dự án cho đồng nghiệp của mình vào tuần tới.

The manager will handover his duties to the new employee.

Quản lý sẽ giao nhiệm vụ của mình cho nhân viên mới.

The president will handover the leadership to the vice president.

Tổng thống sẽ giao lãnh đạo cho phó tổng thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handover

Không có idiom phù hợp