Bản dịch của từ Handsomely trong tiếng Việt

Handsomely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handsomely (Adverb)

hˈænsəmli
hˈænsəmli
01

Hào phóng (đặc biệt là về tiền bạc).

Generously especially with regards money.

Ví dụ

He tipped the waiter handsomely for the excellent service.

Anh ta đã cho tiền boa cho người phục vụ một cách hào phóng vì dịch vụ xuất sắc.

She didn't donate handsomely to the charity event last month.

Cô ấy không quyên góp một cách hào phóng cho sự kiện từ thiện tháng trước.

Did they reward the volunteer handsomely for their hard work?

Họ đã thưởng cho tình nguyện viên một cách hào phóng vì công việc chăm chỉ của họ chưa?

02

Ấn tượng, kỹ lưỡng; mạnh mẽ.

Impressively thoroughly vigorously.

Ví dụ

He scored handsomely in the IELTS writing test.

Anh ấy ghi được điểm cao trong bài thi viết của IELTS.

She did not speak handsomely during the speaking section.

Cô ấy không nói một cách ấn tượng trong phần nói.

Did they perform handsomely in the IELTS social topic?

Họ có thực hiện một cách ấn tượng trong chủ đề xã hội của IELTS không?

03

Một cách đẹp trai hoặc hấp dẫn.

In a handsome or attractive manner.

Ví dụ

He dressed handsomely for the interview.

Anh ta mặc đẹp cho buổi phỏng vấn.

She did not smile handsomely during the party.

Cô ấy không mỉm cười đẹp trong buổi tiệc.

Did they thank him handsomely for his help?

Họ có cảm ơn anh ta đẹp vì sự giúp đỡ của anh ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handsomely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handsomely

Không có idiom phù hợp