Bản dịch của từ Handsomely trong tiếng Việt
Handsomely

Handsomely (Adverb)
Hào phóng (đặc biệt là về tiền bạc).
Generously especially with regards money.
He tipped the waiter handsomely for the excellent service.
Anh ta đã cho tiền boa cho người phục vụ một cách hào phóng vì dịch vụ xuất sắc.
She didn't donate handsomely to the charity event last month.
Cô ấy không quyên góp một cách hào phóng cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Did they reward the volunteer handsomely for their hard work?
Họ đã thưởng cho tình nguyện viên một cách hào phóng vì công việc chăm chỉ của họ chưa?
Ấn tượng, kỹ lưỡng; mạnh mẽ.
He scored handsomely in the IELTS writing test.
Anh ấy ghi được điểm cao trong bài thi viết của IELTS.
She did not speak handsomely during the speaking section.
Cô ấy không nói một cách ấn tượng trong phần nói.
Did they perform handsomely in the IELTS social topic?
Họ có thực hiện một cách ấn tượng trong chủ đề xã hội của IELTS không?
Một cách đẹp trai hoặc hấp dẫn.
In a handsome or attractive manner.
He dressed handsomely for the interview.
Anh ta mặc đẹp cho buổi phỏng vấn.
She did not smile handsomely during the party.
Cô ấy không mỉm cười đẹp trong buổi tiệc.
Did they thank him handsomely for his help?
Họ có cảm ơn anh ta đẹp vì sự giúp đỡ của anh ta không?
Họ từ
Từ "handsomely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách hào phóng" hoặc "một cách đẹp đẽ". Nó thường được sử dụng để mô tả sự thực hiện hoặc đáp ứng một cách phong phú, ấn tượng hoặc thẩm mỹ. Về mặt ngữ âm, "handsomely" được phát âm tương tự trong British English và American English, tuy nhiên, văn phong có thể khác nhau. Trong British English, từ này có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn khi nói về vật giá trị, trong khi ở American English, nó có thể chỉ sự phong phú hơn trong các ngữ cảnh tài chính.
Từ "handsomely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "handsome", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "handsum", có nghĩa là "đẹp" hoặc "được tạo ra một cách hoàn mỹ". Tiền tố "hand" trong tiếng Anh cổ có liên quan đến bàn tay, biểu thị cho sự khéo léo và kỹ năng. Sự chuyển biến nghĩa từ vẻ bề ngoài sang giá trị, vị thế, hay cách hành xử đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, chỉ một cách thức phong phú, tao nhã và hào phóng.
Từ "handsomely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả cách thức hoặc mức độ của hành động với ý nghĩa tích cực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhận được tiền bạc hoặc phần thưởng một cách hào phóng. Ví dụ, "He was paid handsomely for his work" thể hiện sự đánh giá cao về giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp