Bản dịch của từ Hang down trong tiếng Việt

Hang down

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang down (Idiom)

01

Bị đình chỉ hoặc rơi xuống.

To be suspended or to droop downwards.

Ví dụ

Her hair hung down to her waist, giving her a unique look.

Tóc của cô ấy treo xuống đến eo, tạo cho cô ấy vẻ ngoại lệ.

The curtains in the room did not hang down properly, blocking the light.

Rèm trong phòng không treo xuống đúng cách, chặn ánh sáng.

Does the painting on the wall hang down too low for you?

Bức tranh trên tường treo xuống quá thấp đối với bạn không?

Her head hung down in shame during the entire presentation.

Đầu cô ấy treo xuống trong sự hổ thẹn suốt bài thuyết trình.

He made sure his shoulders didn't hang down while speaking confidently.

Anh ấy đảm bảo vai mình không treo xuống khi nói một cách tự tin.

02

Để một cái gì đó treo lơ lửng hoặc treo lủng lẳng.

To let something hang loosely or to be dangle.

Ví dụ

Her hair always hangs down, giving her a carefree look.

Tóc cô ấy luôn treo xuống, tạo cho cô ấy vẻ ngoại hình thoải mái.

Don't let your head hang down during the IELTS speaking test.

Đừng để đầu bạn treo xuống trong bài thi nói IELTS.

Does body language like hanging down arms affect your score?

Cử chỉ cơ thể như treo tay xuống có ảnh hưởng đến điểm số của bạn không?

Her hair hung down to her waist, giving her a bohemian look.

Tóc cô ấy treo dài đến eo, tạo cho cô ấy vẻ ngoại hình bohemia.

Don't let your shoulders hang down during your IELTS speaking test.

Đừng để vai bạn treo xuống trong bài thi nói IELTS của bạn.

03

Bị ngã hoặc vẫn ở vị trí thấp hơn.

To fall or remain in a lowered position.

Ví dụ

Her shoulders hang down in disappointment.

Vai cô ấy đu xuống trong thất vọng.

Don't let your head hang down during the interview.

Đừng để đầu bạn đu xuống trong cuộc phỏng vấn.

Does your confidence hang down when speaking in public?

Tự tin của bạn có đu xuống khi nói trước công chúng không?

Her head hung down in shame during the interview.

Đầu cô ấy treo xuống trong sự hổ thẹn trong cuộc phỏng vấn.

I won't let my grades hang down because of laziness.

Tôi sẽ không để điểm số của mình giảm đi vì lười biếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hang down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang down

Không có idiom phù hợp