Bản dịch của từ Hang down trong tiếng Việt
Hang down

Hang down (Idiom)
Bị đình chỉ hoặc rơi xuống.
To be suspended or to droop downwards.
Her hair hung down to her waist, giving her a unique look.
Tóc của cô ấy treo xuống đến eo, tạo cho cô ấy vẻ ngoại lệ.
The curtains in the room did not hang down properly, blocking the light.
Rèm trong phòng không treo xuống đúng cách, chặn ánh sáng.
Does the painting on the wall hang down too low for you?
Bức tranh trên tường treo xuống quá thấp đối với bạn không?
Her head hung down in shame during the entire presentation.
Đầu cô ấy treo xuống trong sự hổ thẹn suốt bài thuyết trình.
He made sure his shoulders didn't hang down while speaking confidently.
Anh ấy đảm bảo vai mình không treo xuống khi nói một cách tự tin.
Her hair always hangs down, giving her a carefree look.
Tóc cô ấy luôn treo xuống, tạo cho cô ấy vẻ ngoại hình thoải mái.
Don't let your head hang down during the IELTS speaking test.
Đừng để đầu bạn treo xuống trong bài thi nói IELTS.
Does body language like hanging down arms affect your score?
Cử chỉ cơ thể như treo tay xuống có ảnh hưởng đến điểm số của bạn không?
Her hair hung down to her waist, giving her a bohemian look.
Tóc cô ấy treo dài đến eo, tạo cho cô ấy vẻ ngoại hình bohemia.
Don't let your shoulders hang down during your IELTS speaking test.
Đừng để vai bạn treo xuống trong bài thi nói IELTS của bạn.
Her shoulders hang down in disappointment.
Vai cô ấy đu xuống trong thất vọng.
Don't let your head hang down during the interview.
Đừng để đầu bạn đu xuống trong cuộc phỏng vấn.
Does your confidence hang down when speaking in public?
Tự tin của bạn có đu xuống khi nói trước công chúng không?
Her head hung down in shame during the interview.
Đầu cô ấy treo xuống trong sự hổ thẹn trong cuộc phỏng vấn.
I won't let my grades hang down because of laziness.
Tôi sẽ không để điểm số của mình giảm đi vì lười biếng.
Cụm từ "hang down" trong tiếng Anh thường chỉ hành động treo hoặc để một vật ở vị trí thấp hơn, thường tạo ra cảm giác lệch xuống. Trong ngữ cảnh sử dụng, "hang down" được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, ví dụ, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn âm điệu khác so với người nói tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và ứng dụng vẫn tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "hang down" xuất phát từ động từ "hang" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hangōn", có nghĩa là treo hay lủng lẳng. Từ này được hình thành với tiền tố "down" để chỉ hành động làm cho thứ gì đó tụt xuống hoặc ở vị trí thấp hơn. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự lơ lửng, không gian chủ động mà vật thể rơi xuống, phản ánh mối liên hệ với trạng thái của vật thể trong không gian.
Cụm từ "hang down" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc hành động của đồ vật và cơ thể trong phần Speaking và Writing. Nó xuất hiện ít hơn trong Listening và Reading. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả tư thế của người hoặc vật, chẳng hạn như tóc rũ xuống hoặc cành cây chĩu nặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp