Bản dịch của từ Hang fire trong tiếng Việt
Hang fire

Hang fire (Idiom)
She hung fire before accepting the job offer.
Cô ấy do dự trước khi chấp nhận lời mời làm việc.
He didn't hang fire when asked about his future plans.
Anh ấy không do dự khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.
Did they hang fire before making a decision on the project?
Họ có do dự trước khi quyết định về dự án không?
She hung fire before accepting the job offer.
Cô ấy do dự trước khi chấp nhận lời mời làm việc.
He never hangs fire when expressing his opinions.
Anh ấy không bao giờ chần chừ khi bày tỏ ý kiến của mình.
She decided to hang fire on submitting her IELTS application.
Cô ấy quyết định trì hoãn việc nộp đơn xin IELTS.
He regretted hanging fire on practicing for the IELTS speaking test.
Anh ấy hối hận vì trì hoãn việc luyện tập cho bài thi nói IELTS.
Did you hang fire on preparing for the IELTS writing section?
Bạn đã trì hoãn việc chuẩn bị cho phần viết IELTS chưa?
She decided to hang fire on making a decision about the project.
Cô ấy quyết định trì hoãn việc ra quyết định về dự án.
He didn't want to hang fire any longer and took immediate action.
Anh ấy không muốn trì hoãn thêm nữa và đã hành động ngay lập tức.
She decided to hang fire before making a decision.
Cô ấy quyết định đợi xem điều gì sẽ xảy ra.
It's not a good idea to hang fire on important matters.
Đó không phải là ý tưởng tốt khi đợi trên các vấn đề quan trọng.
Should we hang fire until we have more information?
Chúng ta có nên đợi cho đến khi có nhiều thông tin hơn không?
Let's hang fire until we hear back from the committee.
Hãy đợi và xem cho đến khi chúng tôi nghe lại từ ủy ban.
Don't hang fire on submitting your application; the deadline is tomorrow.
Đừng chần chừ khi nộp đơn của bạn; hạn cuối là ngày mai.
"Cụm từ 'hang fire' có nguồn gốc từ quân sự, có nghĩa là trì hoãn hoặc tạm dừng hành động, đặc biệt là trong bối cảnh phát súng không được thực hiện ngay lập tức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc cá nhân để chỉ sự thiếu quyết định. Trong tiếng Anh Anh, 'hang fire' cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng ít hơn. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc ngữ pháp".
Cụm từ "hang fire" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "pendere" có nghĩa là "treo" hay "mắc". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chỉ tình huống mà một khẩu súng không thể bắn do đạn đã được nạp nhưng không phát nổ. Ngày nay, "hang fire" mang nghĩa bóng, chỉ việc trì hoãn hành động hoặc chờ đợi thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định, thể hiện sự cần thiết phải đánh giá tình hình một cách cẩn thận.
Cụm từ "hang fire" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn. Trong tiếng Anh, "hang fire" có nghĩa là trì hoãn hoặc hoãn lại một hành động hoặc quyết định nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ra quyết định trong kinh doanh hoặc chiến lược, cũng như trong bối cảnh quân sự khi đề cập đến việc giữ lại một khẩu súng hoặc vũ khí mà chưa bắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp