Bản dịch của từ Hang fire trong tiếng Việt

Hang fire

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang fire (Idiom)

01

Ngần ngại hành động hoặc quyết định.

To hesitate to act or decide.

Ví dụ

She hung fire before accepting the job offer.

Cô ấy do dự trước khi chấp nhận lời mời làm việc.

He didn't hang fire when asked about his future plans.

Anh ấy không do dự khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.

Did they hang fire before making a decision on the project?

Họ có do dự trước khi quyết định về dự án không?

She hung fire before accepting the job offer.

Cô ấy do dự trước khi chấp nhận lời mời làm việc.

He never hangs fire when expressing his opinions.

Anh ấy không bao giờ chần chừ khi bày tỏ ý kiến của mình.

02

Trì hoãn hành động.

To delay in taking action.

Ví dụ

She decided to hang fire on submitting her IELTS application.

Cô ấy quyết định trì hoãn việc nộp đơn xin IELTS.

He regretted hanging fire on practicing for the IELTS speaking test.

Anh ấy hối hận vì trì hoãn việc luyện tập cho bài thi nói IELTS.

Did you hang fire on preparing for the IELTS writing section?

Bạn đã trì hoãn việc chuẩn bị cho phần viết IELTS chưa?

She decided to hang fire on making a decision about the project.

Cô ấy quyết định trì hoãn việc ra quyết định về dự án.

He didn't want to hang fire any longer and took immediate action.

Anh ấy không muốn trì hoãn thêm nữa và đã hành động ngay lập tức.

03

Để chờ xem điều gì sẽ xảy ra.

To wait and see what happens.

Ví dụ

She decided to hang fire before making a decision.

Cô ấy quyết định đợi xem điều gì sẽ xảy ra.

It's not a good idea to hang fire on important matters.

Đó không phải là ý tưởng tốt khi đợi trên các vấn đề quan trọng.

Should we hang fire until we have more information?

Chúng ta có nên đợi cho đến khi có nhiều thông tin hơn không?

Let's hang fire until we hear back from the committee.

Hãy đợi và xem cho đến khi chúng tôi nghe lại từ ủy ban.

Don't hang fire on submitting your application; the deadline is tomorrow.

Đừng chần chừ khi nộp đơn của bạn; hạn cuối là ngày mai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hang fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang fire

Không có idiom phù hợp