Bản dịch của từ Hang out with trong tiếng Việt
Hang out with

Hang out with (Verb)
Dành thời gian ở một nơi cụ thể hoặc với một người cụ thể.
Spend time in a particular place or with a particular person.
I like to hang out with my friends at the mall.
Tôi thích đi chơi với bạn bè ở trung tâm thương mại.
She often hangs out with her coworkers after work.
Cô ấy thường đi chơi với đồng nghiệp sau giờ làm việc.
Let's hang out with the new neighbors at the community center.
Hãy đi chơi với hàng xóm mới ở trung tâm cộng đồng.
Hang out with (Phrase)
I often hang out with my friends at the local cafe.
Tôi thường đi chơi với bạn bè tại quán cà phê địa phương.
She loves to hang out with her classmates after school.
Cô ấy thích đi chơi với bạn học sau giờ học.
Let's hang out with our neighbors at the community center.
Hãy đi chơi với hàng xóm tại trung tâm cộng đồng.
Cụm từ "hang out with" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là dành thời gian thư giãn và giao lưu với ai đó một cách thoải mái, thường không có mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi người ta có thể dùng "spend time with" trong ngữ cảnh tương tự. Về mặt ngữ âm, "hang out with" trong tiếng Mỹ thường được phát âm nhanh hơn, tạo cảm giác thân thiết hơn so với sự diễn đạt trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "hang out with" có nguồn gốc từ động từ "hang" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "hang" trong tiếng Đức cổ "hangan", có nghĩa là treo, đu. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc tụ tập, giao lưu với bạn bè, đã phát triển từ khái niệm tự do và không chính thức. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách thức tương tác xã hội, từ các hoạt động nghi thức sang những cuộc gặp gỡ thân mật hơn trong các mối quan hệ cá nhân.
Cụm từ "hang out with" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nói của bài thi IELTS, thể hiện sự giao tiếp và kết nối xã hội. Tần suất sử dụng của nó trong Nghe và Viết thấp hơn, do ngữ cảnh không chính thức của cụm từ này. Trong các ngữ cảnh khác, "hang out with" thường được dùng để chỉ hoạt động thư giãn, gặp gỡ bạn bè hoặc người quen, phổ biến trong văn hóa thanh thiếu niên và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



