Bản dịch của từ Hanger-ons trong tiếng Việt
Hanger-ons

Hanger-ons (Noun)
Một người gắn bó với một nhóm hoặc một người khác vì lợi ích hoặc sự bảo vệ của họ, điển hình là theo cách nịnh bợ.
A person who attaches themselves to a group or another person for their advantage or protection typically in a sycophantic way.
Many hanger-ons followed the celebrity to gain fame and attention.
Nhiều người bám theo người nổi tiếng để kiếm danh tiếng và sự chú ý.
Hanger-ons do not contribute anything meaningful to the group dynamics.
Những người bám theo không đóng góp gì có ý nghĩa cho nhóm.
Are hanger-ons common in social circles among young people today?
Có phải những người bám theo rất phổ biến trong các nhóm xã hội hiện nay không?
Họ từ
“Hanger-ons” là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những cá nhân phụ thuộc vào người khác, thường là trong bối cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp, để kiếm lợi ích hoặc sự công nhận mà không đóng góp gì đáng kể. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc mà không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong Anh Quốc, “hanger-on” thường mang sắc thái tiêu cực hơn, nhấn mạnh sự bám víu không cần thiết vào những mối quan hệ quyền lực.
Từ "hanger-on" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "hang on", nghĩa là bám víu hoặc tụ tập xung quanh. Gốc Latin của từ "hang" là "pendere", nghĩa là "treo". Từ này thường được dùng để chỉ những người bám theo những người có quyền lực hoặc địa vị, thường là với mục đích lợi ích cá nhân. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh bản chất xã hội nơi mà mối quan hệ có thể bị thao túng và lợi dụng.
Từ "hanger-ons" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến những người bám theo hoặc chỉ tham gia mà không đóng góp gì đáng kể, thường được sử dụng trong văn cảnh xã hội hoặc chính trị. Trong bốn thành phần chính của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu ở phần Đọc và Nói, vì các chủ đề về xã hội và các mối quan hệ cá nhân. Nó ít được sử dụng trong các bối cảnh học thuật chính thức và thường không thấy trong các đề tài viết luận.