Bản dịch của từ Hangout trong tiếng Việt
Hangout

Hangout (Noun)
I often go to the local hangout after work.
Tôi thường đến quán nghỉ sau giờ làm.
She doesn't like crowded hangouts with loud music.
Cô ấy không thích những nơi nghỉ đông người với âm nhạc ồn ào.
Is the new hangout near the library or the park?
Có quán nghỉ mới gần thư viện hay công viên không?
Hangout (Verb)
I often hangout with my friends at the local coffee shop.
Tôi thường đi chơi với bạn bè ở quán cà phê địa phương.
She doesn't like to hangout in crowded places.
Cô ấy không thích đi chơi ở những nơi đông đúc.
Do you enjoy hangout activities like picnics or movie nights?
Bạn có thích các hoạt động đi chơi như dã ngoại hoặc xem phim không?
Họ từ
Từ "hangout" trong tiếng Anh mang nghĩa là một địa điểm hoặc hoạt động nơi mọi người tụ tập và giao lưu, thường diễn ra trong môi trường thư giãn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, "hangout" thường chỉ hành động đi chơi hoặc tụ tập tại một nơi nhất định. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "meet up" hơn. Về phát âm, "hangout" được phát âm tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên văn hóa và thói quen giao tiếp của mỗi khu vực.
Từ "hangout" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hang", xuất phát từ tiếng Đức cổ "hangō" và được liên kết với ý nghĩa "treo" hay "để lại". Sự kết hợp với từ "out" mang lại nghĩa là "ở bên ngoài" hay "ra ngoài". Ban đầu, "hangout" thường chỉ những nơi mà người ta tụ tập, sau dần chuyển sang nghĩa "gặp gỡ, giao lưu" trong không gian thân thiện, không chính thức, phản ánh lối sống giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "hangout" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi thí sinh có thể mô tả các hoạt động xã hội hay thời gian giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các buổi gặp gỡ thân mật giữa bạn bè, trong văn hóa giới trẻ hoặc trên các nền tảng mạng xã hội, như một biểu hiện của sự giao lưu và kết nối xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp