Bản dịch của từ Hardhat trong tiếng Việt
Hardhat
Hardhat (Noun)
Mũ bảo hiểm được đội để bảo vệ đầu trong môi trường nguy hiểm, điển hình là trên công trường xây dựng.
A helmet worn to protect the head in a hazardous environment typically on a construction site.
Workers must wear hardhats on the construction site for safety.
Công nhân phải đội mũ bảo hiểm tại công trường để an toàn.
Many workers do not wear hardhats during construction projects.
Nhiều công nhân không đội mũ bảo hiểm trong các dự án xây dựng.
Are hardhats required for all workers on the site?
Có phải mũ bảo hiểm là bắt buộc cho tất cả công nhân tại công trường không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hardhat cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "hardhat" chỉ đến một loại mũ bảo hiểm được thiết kế để bảo vệ đầu khỏi các tác động bên ngoài, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp xây dựng và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm trong hai ngôn ngữ có thể khác nhau chút ít do sự khác biệt trong ngữ điệu. Trong cả hai ngữ cảnh, "hardhat" thể hiện một công cụ an toàn thiết yếu cho công nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn lao động.
Từ "hardhat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hard" (cứng) và "hat" (mũ). Cụm từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, khi nhu cầu bảo vệ an toàn trong xây dựng gia tăng. "Hard" chỉ tính chất vật lý của mũ, mang lại sự bảo vệ chống lại va đập và tác động bên ngoài. Ngày nay, từ "hardhat" không chỉ ám chỉ mũ bảo hiểm mà còn tượng trưng cho công việc trong ngành xây dựng và các lĩnh vực liên quan đến an toàn lao động.
Từ "hardhat" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh xây dựng và công nghiệp, thể hiện sự bảo vệ an toàn cho người lao động. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp, vì chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về an toàn lao động hoặc môi trường làm việc. Trong các tình huống phổ biến, "hardhat" thường xuất hiện trong văn bản hướng dẫn an toàn, báo cáo tai nạn lao động, hoặc trong các thảo luận về quy định an toàn.