Bản dịch của từ Hardhat trong tiếng Việt

Hardhat

Noun [U/C]

Hardhat (Noun)

hˈɑɹdhət
hˈɑɹdhət
01

Mũ bảo hiểm được đội để bảo vệ đầu trong môi trường nguy hiểm, điển hình là trên công trường xây dựng.

A helmet worn to protect the head in a hazardous environment typically on a construction site.

Ví dụ

Workers must wear hardhats on the construction site for safety.

Công nhân phải đội mũ bảo hiểm tại công trường để an toàn.

Many workers do not wear hardhats during construction projects.

Nhiều công nhân không đội mũ bảo hiểm trong các dự án xây dựng.

Are hardhats required for all workers on the site?

Có phải mũ bảo hiểm là bắt buộc cho tất cả công nhân tại công trường không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hardhat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardhat

Không có idiom phù hợp