Bản dịch của từ Harebrained scheme trong tiếng Việt
Harebrained scheme

Harebrained scheme (Noun)
The community rejected the harebrained scheme to build a mall downtown.
Cộng đồng đã từ chối kế hoạch điên rồ xây dựng một trung tâm mua sắm ở trung tâm.
Many people think the harebrained scheme will fail miserably.
Nhiều người nghĩ rằng kế hoạch điên rồ này sẽ thất bại thảm hại.
Is the harebrained scheme really the best solution for our city?
Kế hoạch điên rồ này có thật sự là giải pháp tốt nhất cho thành phố chúng ta không?
His harebrained scheme to start a new social club failed miserably.
Kế hoạch ngớ ngẩn của anh ấy để bắt đầu một câu lạc bộ xã hội đã thất bại thảm hại.
Many people think her harebrained scheme is a waste of time.
Nhiều người nghĩ rằng kế hoạch ngớ ngẩn của cô ấy là lãng phí thời gian.
Is this harebrained scheme really going to help our community?
Kế hoạch ngớ ngẩn này thực sự sẽ giúp cộng đồng của chúng ta sao?
Many consider the new social program a harebrained scheme.
Nhiều người cho rằng chương trình xã hội mới là một kế hoạch ngớ ngẩn.
The mayor's harebrained scheme failed to improve community relations.
Kế hoạch ngớ ngẩn của thị trưởng đã không cải thiện quan hệ cộng đồng.
Is the proposed harebrained scheme really beneficial for our society?
Kế hoạch ngớ ngẩn được đề xuất có thực sự có lợi cho xã hội không?
Thuật ngữ "harebrained scheme" dùng để chỉ một kế hoạch hoặc ý tưởng được xem là ngớ ngẩn, thiếu thực tế và không khả thi. Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích sự thiếu khôn ngoan hoặc tính nghiêm túc trong việc lập kế hoạch. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, và cả hai đều ám chỉ đến những kế hoạch không thực tế hoặc thiếu suy nghĩ.