Bản dịch của từ Harebrained scheme trong tiếng Việt

Harebrained scheme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harebrained scheme (Noun)

hˈɛɹbɹˌeɪnd skˈim
hˈɛɹbɹˌeɪnd skˈim
01

Một kế hoạch hoặc ý tưởng liều lĩnh hoặc vô lý.

A reckless or ridiculous plan or idea.

Ví dụ

The community rejected the harebrained scheme to build a mall downtown.

Cộng đồng đã từ chối kế hoạch điên rồ xây dựng một trung tâm mua sắm ở trung tâm.

Many people think the harebrained scheme will fail miserably.

Nhiều người nghĩ rằng kế hoạch điên rồ này sẽ thất bại thảm hại.

Is the harebrained scheme really the best solution for our city?

Kế hoạch điên rồ này có thật sự là giải pháp tốt nhất cho thành phố chúng ta không?

02

Một kế hoạch có khả năng không thành công hoặc cho thấy phán đoán kém.

A plan that is unlikely to succeed or that shows poor judgment.

Ví dụ

His harebrained scheme to start a new social club failed miserably.

Kế hoạch ngớ ngẩn của anh ấy để bắt đầu một câu lạc bộ xã hội đã thất bại thảm hại.

Many people think her harebrained scheme is a waste of time.

Nhiều người nghĩ rằng kế hoạch ngớ ngẩn của cô ấy là lãng phí thời gian.

Is this harebrained scheme really going to help our community?

Kế hoạch ngớ ngẩn này thực sự sẽ giúp cộng đồng của chúng ta sao?

03

Một ý tưởng hoặc kế hoạch ngốc nghếch hoặc kỳ quặc.

A foolish or eccentric notion or scheme.

Ví dụ

Many consider the new social program a harebrained scheme.

Nhiều người cho rằng chương trình xã hội mới là một kế hoạch ngớ ngẩn.

The mayor's harebrained scheme failed to improve community relations.

Kế hoạch ngớ ngẩn của thị trưởng đã không cải thiện quan hệ cộng đồng.

Is the proposed harebrained scheme really beneficial for our society?

Kế hoạch ngớ ngẩn được đề xuất có thực sự có lợi cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harebrained scheme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harebrained scheme

Không có idiom phù hợp