Bản dịch của từ Harebrained scheme trong tiếng Việt

Harebrained scheme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harebrained scheme (Noun)

hˈɛɹbɹˌeɪnd skˈim
hˈɛɹbɹˌeɪnd skˈim
01

Một kế hoạch hoặc ý tưởng liều lĩnh hoặc vô lý.

A reckless or ridiculous plan or idea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kế hoạch có khả năng không thành công hoặc cho thấy phán đoán kém.

A plan that is unlikely to succeed or that shows poor judgment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ý tưởng hoặc kế hoạch ngốc nghếch hoặc kỳ quặc.

A foolish or eccentric notion or scheme.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harebrained scheme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harebrained scheme

Không có idiom phù hợp