Bản dịch của từ Hastening trong tiếng Việt
Hastening
Hastening (Verb)
The community is hastening to improve local public transportation services.
Cộng đồng đang thúc đẩy để cải thiện dịch vụ giao thông công cộng địa phương.
They are not hastening the process of community development projects.
Họ không đang thúc đẩy quá trình phát triển cộng đồng.
Is the government hastening efforts to reduce social inequality?
Chính phủ có đang thúc đẩy nỗ lực giảm bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Hastening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hastening |
Hastening (Noun)
The hastening of social reforms is essential for community development.
Việc thúc đẩy cải cách xã hội là rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.
The hastening of change is not always welcomed by traditionalists.
Việc thúc đẩy thay đổi không phải lúc nào cũng được những người bảo thủ chào đón.
Is the hastening of social progress beneficial for everyone involved?
Việc thúc đẩy tiến bộ xã hội có lợi cho tất cả mọi người không?
Hastening (Adjective)
The hastening social changes are affecting communities in many ways.
Những thay đổi xã hội đang diễn ra nhanh chóng ảnh hưởng đến cộng đồng.
The hastening progress of technology is not always beneficial.
Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ không phải lúc nào cũng có lợi.
Are hastening social issues being addressed in today's discussions?
Các vấn đề xã hội đang diễn ra nhanh chóng có được giải quyết trong các cuộc thảo luận hôm nay không?
Họ từ
Từ "hastening" (tiếng Anh) xuất phát từ động từ "hasten", có nghĩa là thúc giục, tăng tốc hoặc làm cho điều gì đó xảy ra nhanh hơn. Trong ngữ pháp, "hastening" là dạng hiện tại phân từ, thường được sử dụng để miêu tả hành động đang diễn ra hoặc một quá trình bị đẩy nhanh. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong ngữ cảnh văn viết thường giữ nguyên.
Từ "hastening" xuất phát từ Latin "hastenare", có nghĩa là làm cho nhanh chóng. Gốc từ "hast" trong tiếng Anh cổ mang ý nghĩa tương tự, biểu thị hành động cấp bách hoặc thúc giục. Lịch sử từ này cho thấy sự diễn biến từ việc mô tả các trạng thái hoặc hành động khẩn trương đến việc nhấn mạnh quá trình nhanh chóng trong hành động. Hiện tại, "hastening" được sử dụng để chỉ các hành động được thực hiện với tốc độ gia tăng, phản ánh mối liên hệ sâu sắc với ý nghĩa gốc.
Từ "hastening" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sự tiến bộ hoặc sự thay đổi nhanh chóng, thí dụ trong ngữ cảnh của khoa học và công nghệ. Trong giao tiếp hàng ngày, "hastening" thường được sử dụng để mô tả việc thúc đẩy hay tăng tốc quá trình một sự việc nào đó, như trong quản lý dự án hoặc trong bối cảnh giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp