Bản dịch của từ Hastening trong tiếng Việt

Hastening

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hastening (Verb)

hˈeɪsənɪŋ
hˈeɪsnɪŋ
01

Di chuyển hoặc khiến di chuyển vội vã.

Move or cause to move hurriedly.

Ví dụ

The community is hastening to improve local public transportation services.

Cộng đồng đang thúc đẩy để cải thiện dịch vụ giao thông công cộng địa phương.

They are not hastening the process of community development projects.

Họ không đang thúc đẩy quá trình phát triển cộng đồng.

Is the government hastening efforts to reduce social inequality?

Chính phủ có đang thúc đẩy nỗ lực giảm bất bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Hastening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hasten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hastened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hastened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hastens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hastening

Hastening (Noun)

hˈeɪsənɪŋ
hˈeɪsnɪŋ
01

Hành động di chuyển vội vã hoặc nhanh chóng.

The act of moving hurriedly or quickly.

Ví dụ

The hastening of social reforms is essential for community development.

Việc thúc đẩy cải cách xã hội là rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

The hastening of change is not always welcomed by traditionalists.

Việc thúc đẩy thay đổi không phải lúc nào cũng được những người bảo thủ chào đón.

Is the hastening of social progress beneficial for everyone involved?

Việc thúc đẩy tiến bộ xã hội có lợi cho tất cả mọi người không?

Hastening (Adjective)

hˈeɪsənɪŋ
hˈeɪsnɪŋ
01

Thực hiện hoặc xảy ra nhanh hơn dự kiến.

Done or happening more quickly than expected.

Ví dụ

The hastening social changes are affecting communities in many ways.

Những thay đổi xã hội đang diễn ra nhanh chóng ảnh hưởng đến cộng đồng.

The hastening progress of technology is not always beneficial.

Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ không phải lúc nào cũng có lợi.

Are hastening social issues being addressed in today's discussions?

Các vấn đề xã hội đang diễn ra nhanh chóng có được giải quyết trong các cuộc thảo luận hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hastening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hastening

Không có idiom phù hợp