Bản dịch của từ Hauler trong tiếng Việt

Hauler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hauler (Noun)

hˈɔlɚz
hˈɔlɚz
01

Một chiếc chuyên chở, đặc biệt là một chiếc xe tải vận chuyển hàng hóa.

One that hauls especially a truck that transports cargo.

Ví dụ

The hauler delivered food supplies to the remote village.

Người vận chuyển giao nhận thực phẩm đến làng xa xôi.

The hauler's truck carried construction materials for the charity project.

Xe tải vận chuyển vật liệu xây dựng cho dự án từ thiện.

The local hauler helped transport donated clothes to the shelter.

Người vận chuyển địa phương giúp vận chuyển quần áo quyên góp đến trại trú ẩn.

The hauler delivered food supplies to the remote village.

Người vận chuyển đã giao cung cấp thức ăn đến làng xa xôi.

The hauler truck carried construction materials for the charity project.

Xe vận chuyển vận chuyển vật liệu xây dựng cho dự án từ thiện.

Hauler (Verb)

hˈɔlɚz
hˈɔlɚz
01

Kéo hoặc kéo cưỡng bức; sự kéo mạnh.

To pull or drag forcibly tug.

Ví dụ

The volunteers hauled the heavy boxes to the donation center.

Những tình nguyện viên kéo những hộp nặng đến trung tâm quyên góp.

She hauled the injured dog to the vet for treatment.

Cô ấy kéo con chó bị thương đến bác sĩ thú y để chữa trị.

The workers hauled the fallen tree off the road after the storm.

Các công nhân kéo cái cây đổ ra khỏi đường sau cơn bão.

The workers hauled heavy equipment to the construction site.

Các công nhân kéo thiết bị nặng đến công trường xây dựng.

She hauled the boxes of donations to the charity event.

Cô ấy kéo các hộp quà tặng đến sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hauler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hauler

Không có idiom phù hợp