Bản dịch của từ Tug trong tiếng Việt
Tug
Tug (Noun)
She gave the rope a tug to secure the boat.
Cô ấy kéo dây để cố định thuyền.
He avoided the tug of war game at the social event.
Anh ấy tránh trò chơi kéo co tại sự kiện xã hội.
Did you feel a tug on your sleeve during the party?
Bạn có cảm thấy sự kéo dây trên tay áo của bạn trong buổi tiệc không?
The farmer secured the tug to the horse's saddle.
Nông dân cố định dây kéo vào yên ngựa.
She always forgets to check the tug before riding the horse.
Cô ấy luôn quên kiểm tra dây kéo trước khi cưỡi ngựa.
Is the tug strong enough to support the heavy load?
Dây kéo có đủ mạnh để hỗ trợ tải nặng không?
The tug pulled the cargo ship safely into the harbor.
Con tàu kéo đã kéo tàu chở hàng vào cảng an toàn.
The small tug is not suitable for long-distance towing.
Con tàu kéo nhỏ không phù hợp để kéo xa.
Is the tug available to assist with docking the cruise ship?
Liệu con tàu kéo có sẵn để hỗ trợ cập cảng cho tàu du lịch không?
Kết hợp từ của Tug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Firm tug Kéo chặt | She gave a firm tug on the rope to start the race. Cô ấy kéo mạnh vào dây để bắt đầu cuộc đua. |
Quick tug Kéo nhanh | A quick tug on the rope secured the boat to the dock. Một cú kéo nhanh vào dây thừng cố định thuyền vào bến. |
Little tug Sự kéo nhẹ | A little tug can make a big difference in social interactions. Một chút kéo có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong tương tác xã hội. |
Gentle tug Kéo nhẹ | A gentle tug on the rope helped him climb the wall. Một cú kéo nhẹ vào dây giúp anh ta leo tường. |
Sharp tug Kéo chặt | She felt a sharp tug on her heartstrings during the speech. Cô ấy cảm thấy một cú kéo mạnh trên dây tim của mình trong bài phát biểu. |
Tug (Verb)
He tugs the rope to lift the heavy load.
Anh ấy kéo dây để nâng vật nặng.
She doesn't tug the door open, she pushes it.
Cô ấy không kéo cửa mở, cô ấy đẩy nó.
Do you often tug your friend's sleeve to get attention?
Bạn thường kéo tay áo bạn để thu hút sự chú ý không?
Dạng động từ của Tug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tugging |
Kết hợp từ của Tug (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tug nervously Luộc loãng | She tugs nervously at her sleeve during the ielts speaking test. Cô ấy kéo mạnh ngay ngắn áo váy trong bài thi nói ielts. |
Tug playfully Nắm đùa | She tugs playfully at his sleeve during the social event. Cô ấy kéo nhẹ nhàng áo tay anh ấy trong sự kiện xã hội. |
Tug lightly Nhấn nhẹ | She tugged lightly on his sleeve to get his attention. Cô ấy nhẹ nhàng kéo áo anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy. |
Tug gently Kéo nhẹ | She gently tugs the rope to signal the start of the game. Cô ấy nhẹ nhàng kéo dây để báo hiệu bắt đầu trò chơi. |
Tug hard Kéo mạnh | She had to tug hard to open the heavy door. Cô ấy phải kéo mạnh để mở cánh cửa nặng. |
Họ từ
Tug là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kéo hoặc lôi một vật gì đó về phía mình hoặc theo một hướng cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng hải, "tug" cũng ám chỉ một loại tàu kéo dùng để hỗ trợ trong việc di chuyển tàu lớn. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "tug" cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ một chiếc tàu kéo, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu tập trung vào nghĩa động từ.
Từ "tug" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ cổ "tuggen" trong tiếng Đức, mang nghĩa là "kéo" hoặc "lôi". Từ này có thể được liên hệ với gốc từ Latin "tugere", cùng với nghĩa kéo, lôi. Trong lịch sử, "tug" đã được sử dụng để mô tả hành động kéo một vật nặng hoặc di chuyển mạnh mẽ, và hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó, được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng hải và kỹ thuật.
Từ "tug" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về vận chuyển và thể thao. Trong bối cảnh khác, "tug" thường được sử dụng để mô tả hành động kéo một vật nặng hoặc một cuộc đấu tranh cảm xúc, như trong các tình huống mâu thuẫn hay cạnh tranh trong cuộc sống hàng ngày. Từ này mang một sắc thái mạnh mẽ về sức mạnh và sự quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp