Bản dịch của từ Tug trong tiếng Việt

Tug

Noun [U/C] Verb

Tug (Noun)

tˈʌg
tˈʌg
01

Một lực kéo mạnh hoặc đột ngột.

A hard or sudden pull.

Ví dụ

She gave the rope a tug to secure the boat.

Cô ấy kéo dây để cố định thuyền.

He avoided the tug of war game at the social event.

Anh ấy tránh trò chơi kéo co tại sự kiện xã hội.

Did you feel a tug on your sleeve during the party?

Bạn có cảm thấy sự kéo dây trên tay áo của bạn trong buổi tiệc không?

02

Một vòng từ yên ngựa để đỡ trục hoặc dấu vết.

A loop from a horses saddle which supports a shaft or trace.

Ví dụ

The farmer secured the tug to the horse's saddle.

Nông dân cố định dây kéo vào yên ngựa.

She always forgets to check the tug before riding the horse.

Cô ấy luôn quên kiểm tra dây kéo trước khi cưỡi ngựa.

Is the tug strong enough to support the heavy load?

Dây kéo có đủ mạnh để hỗ trợ tải nặng không?

03

Một chiếc thuyền nhỏ, mạnh mẽ dùng để kéo các tàu thuyền lớn hơn, đặc biệt là trong bến cảng.

A small powerful boat used for towing larger boats and ships especially in harbour.

Ví dụ

The tug pulled the cargo ship safely into the harbor.

Con tàu kéo đã kéo tàu chở hàng vào cảng an toàn.

The small tug is not suitable for long-distance towing.

Con tàu kéo nhỏ không phù hợp để kéo xa.

Is the tug available to assist with docking the cruise ship?

Liệu con tàu kéo có sẵn để hỗ trợ cập cảng cho tàu du lịch không?

Kết hợp từ của Tug (Noun)

CollocationVí dụ

Firm tug

Kéo chặt

She gave a firm tug on the rope to start the race.

Cô ấy kéo mạnh vào dây để bắt đầu cuộc đua.

Quick tug

Kéo nhanh

A quick tug on the rope secured the boat to the dock.

Một cú kéo nhanh vào dây thừng cố định thuyền vào bến.

Little tug

Sự kéo nhẹ

A little tug can make a big difference in social interactions.

Một chút kéo có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong tương tác xã hội.

Gentle tug

Kéo nhẹ

A gentle tug on the rope helped him climb the wall.

Một cú kéo nhẹ vào dây giúp anh ta leo tường.

Sharp tug

Kéo chặt

She felt a sharp tug on her heartstrings during the speech.

Cô ấy cảm thấy một cú kéo mạnh trên dây tim của mình trong bài phát biểu.

Tug (Verb)

tˈʌg
tˈʌg
01

Kéo (cái gì) thật mạnh hoặc đột ngột.

Pull something hard or suddenly.

Ví dụ

He tugs the rope to lift the heavy load.

Anh ấy kéo dây để nâng vật nặng.

She doesn't tug the door open, she pushes it.

Cô ấy không kéo cửa mở, cô ấy đẩy nó.

Do you often tug your friend's sleeve to get attention?

Bạn thường kéo tay áo bạn để thu hút sự chú ý không?

Dạng động từ của Tug (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tugging

Kết hợp từ của Tug (Verb)

CollocationVí dụ

Tug nervously

Luộc loãng

She tugs nervously at her sleeve during the ielts speaking test.

Cô ấy kéo mạnh ngay ngắn áo váy trong bài thi nói ielts.

Tug playfully

Nắm đùa

She tugs playfully at his sleeve during the social event.

Cô ấy kéo nhẹ nhàng áo tay anh ấy trong sự kiện xã hội.

Tug lightly

Nhấn nhẹ

She tugged lightly on his sleeve to get his attention.

Cô ấy nhẹ nhàng kéo áo anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.

Tug gently

Kéo nhẹ

She gently tugs the rope to signal the start of the game.

Cô ấy nhẹ nhàng kéo dây để báo hiệu bắt đầu trò chơi.

Tug hard

Kéo mạnh

She had to tug hard to open the heavy door.

Cô ấy phải kéo mạnh để mở cánh cửa nặng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tug

Không có idiom phù hợp