Bản dịch của từ Tug trong tiếng Việt

Tug

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tug(Noun)

tˈʌg
tˈʌg
01

Một chiếc thuyền nhỏ, mạnh mẽ dùng để kéo các tàu thuyền lớn hơn, đặc biệt là trong bến cảng.

A small powerful boat used for towing larger boats and ships especially in harbour.

tug tiếng việt là gì
Ví dụ
02

Một lực kéo mạnh hoặc đột ngột.

A hard or sudden pull.

Ví dụ
03

Một vòng từ yên ngựa để đỡ trục hoặc dấu vết.

A loop from a horses saddle which supports a shaft or trace.

Ví dụ

Tug(Verb)

tˈʌg
tˈʌg
01

Kéo (cái gì) thật mạnh hoặc đột ngột.

Pull something hard or suddenly.

Ví dụ

Dạng động từ của Tug (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tugging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ