Bản dịch của từ Have a cow trong tiếng Việt

Have a cow

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a cow (Idiom)

01

Trở nên rất khó chịu hoặc tức giận về điều gì đó.

To become very upset or angry about something.

Ví dụ

She had a cow when she saw the protest outside.

Cô ấy đã rất tức giận khi thấy cuộc biểu tình bên ngoài.

He didn't have a cow about the new social media rules.

Anh ấy không tức giận về các quy định mạng xã hội mới.

Did you have a cow when they canceled the event?

Bạn có tức giận khi họ hủy sự kiện không?

02

Phản ứng thái quá trước một tình huống.

To overreact to a situation.

Ví dụ

Many people had a cow about the new social media rules.

Nhiều người đã phản ứng thái quá về các quy tắc mạng xã hội mới.

She didn't have a cow when her friend criticized her post.

Cô ấy không phản ứng thái quá khi bạn cô chỉ trích bài viết.

Did you have a cow over the recent social event changes?

Bạn có phản ứng thái quá về những thay đổi sự kiện xã hội gần đây không?

03

Lo lắng quá mức về điều gì đó.

To worry excessively about something.

Ví dụ

Many people have a cow about climate change impacts on society.

Nhiều người lo lắng về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

Students don't have a cow over minor social issues at school.

Học sinh không lo lắng về các vấn đề xã hội nhỏ nhặt ở trường.

Do you think activists have a cow about social inequality?

Bạn có nghĩ rằng các nhà hoạt động lo lắng về bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a cow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a cow

Không có idiom phù hợp