Bản dịch của từ Have a shot at trong tiếng Việt

Have a shot at

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a shot at (Phrase)

hˈæv ə ʃˈɑt ˈæt
hˈæv ə ʃˈɑt ˈæt
01

Có cơ hội để đạt được điều gì đó.

To have a chance to achieve something.

Ví dụ

Many young people have a shot at social change today.

Nhiều người trẻ có cơ hội thay đổi xã hội hôm nay.

Not everyone has a shot at making a difference.

Không phải ai cũng có cơ hội tạo ra sự khác biệt.

Do you believe everyone should have a shot at equality?

Bạn có tin rằng mọi người nên có cơ hội bình đẳng không?

Many people have a shot at social equality in today’s society.

Nhiều người có cơ hội đạt được bình đẳng xã hội trong xã hội hôm nay.

Not everyone has a shot at a better life in this city.

Không phải ai cũng có cơ hội có một cuộc sống tốt hơn ở thành phố này.

02

Cố gắng làm điều gì đó.

To attempt something.

Ví dụ

Many people have a shot at volunteering in local shelters.

Nhiều người có cơ hội tình nguyện tại các trung tâm địa phương.

Not everyone has a shot at starting a social business.

Không phải ai cũng có cơ hội khởi nghiệp xã hội.

Do you think young people have a shot at making a difference?

Bạn có nghĩ rằng giới trẻ có cơ hội tạo ra sự khác biệt không?

Many students have a shot at joining social clubs this semester.

Nhiều sinh viên có cơ hội tham gia các câu lạc bộ xã hội học kỳ này.

Not everyone has a shot at making friends easily.

Không phải ai cũng có cơ hội kết bạn dễ dàng.

03

Thử nghiệm điều gì đó, đặc biệt là lần đầu.

To try out something, especially for the first time.

Ví dụ

I want to have a shot at volunteering this summer.

Tôi muốn thử làm tình nguyện viên mùa hè này.

She does not have a shot at public speaking yet.

Cô ấy chưa có cơ hội nói trước công chúng.

Do you want to have a shot at organizing the event?

Bạn có muốn thử tổ chức sự kiện không?

Many people have a shot at volunteering in local charities.

Nhiều người có cơ hội tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.

Not everyone has a shot at joining social clubs.

Không phải ai cũng có cơ hội tham gia các câu lạc bộ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a shot at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a shot at

Không có idiom phù hợp