Bản dịch của từ Have alibi trong tiếng Việt
Have alibi
Have alibi (Idiom)
Có một lời bào chữa hoặc giải thích cho điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó mà người khác nghĩ rằng bạn đã làm sai.
To have an excuse or explanation for something especially something that other people think you have done wrong.
She has an alibi for her absence during the meeting last week.
Cô ấy có chứng cứ ngoại phạm cho sự vắng mặt tại cuộc họp tuần trước.
They do not have an alibi for the time of the incident.
Họ không có chứng cứ ngoại phạm cho thời gian xảy ra sự việc.
Do you have an alibi for last Saturday's protest?
Bạn có chứng cứ ngoại phạm cho cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước không?
"Have alibi" là cụm từ tiếng Anh chỉ việc có lý do hoặc bằng chứng hợp lệ để chứng minh rằng một cá nhân không thể thực hiện một hành động phạm pháp tại thời điểm cụ thể. Trong các vụ án hình sự, việc có alibi có thể bảo vệ bị cáo khỏi những cáo buộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự và sử dụng trong cùng một ngữ cảnh pháp lý, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ "alibi" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alibi", nghĩa là "ở nơi khác". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ sự có mặt của một cá nhân tại một vị trí khác vào thời điểm xảy ra một tội phạm, nhằm chứng minh rằng họ không thể là thủ phạm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, nhưng vẫn duy trì mối liên hệ với sự biện minh cho sự vắng mặt, phản ánh bản chất của chứng cứ và sự bảo vệ trong các tình huống.
Cụm từ "have alibi" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, khi thảo luận về chủ đề tội phạm hoặc luật pháp. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối thấp, nhưng nó có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến việc xác định tính hợp lệ của chứng cứ trong các vụ án. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận thông thường về trách nhiệm và chứng minh danh tính trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp