Bản dịch của từ Have faith trong tiếng Việt
Have faith

Have faith (Idiom)
I have faith in my friend's ability to pass the IELTS exam.
Tôi tin tưởng vào khả năng của bạn tôi để thi IELTS.
She does not have faith in online preparation courses for IELTS.
Cô ấy không tin vào các khóa học chuẩn bị trực tuyến cho IELTS.
Do you have faith that practicing speaking will improve your score?
Bạn có tin rằng việc luyện nói sẽ cải thiện điểm số của bạn không?
Câu thành ngữ "have faith" mang ý nghĩa là sự tin tưởng vào điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh để diễn tả sự tín nhiệm vào một quyền lực cao hơn hoặc sự tin tưởng vào một điều gì đó chưa chắc chắn. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng "have faith" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh tôn giáo ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện sự hy vọng hoặc sự tin tưởng.
Cụm từ "have faith" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh trung cổ, trong đó "faith" có nguồn gốc từ từ Latin "fides", có nghĩa là "niềm tin" hoặc "đức tin". Từ này liên quan đến khái niệm về sự tin tưởng và lòng trung thành, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo. Sự phát triển ngữ nghĩa của "faith" gắn liền với ý niệm về sự cam kết và sự tin tưởng vào những điều chưa thấy, phản ánh sự phát triển từ niềm tin cá nhân đến lòng tin vào những giá trị chung trong xã hội.
Cụm từ "have faith" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi học viên thường bày tỏ ý kiến và cảm xúc về niềm tin vào bản thân hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tôn giáo, tâm linh, và động lực, phản ánh niềm tin vào một yếu tố tích cực bất chấp khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp