Bản dịch của từ Have forty winks trong tiếng Việt
Have forty winks
Have forty winks (Idiom)
I always have forty winks after lunch to recharge my energy.
Tôi luôn ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa để nạp năng lượng.
Don't forget to have forty winks before the speaking test.
Đừng quên ngủ một giấc ngắn trước bài kiểm tra nói.
Do you think it's helpful to have forty winks during breaks?
Bạn có nghĩ rằng việc ngủ một giấc ngắn trong giờ nghỉ có ích không?
I always have forty winks after lunch to recharge.
Tôi luôn ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa để nạp năng lượng.
Don't forget to have forty winks before the speaking test.
Đừng quên ngủ một giấc ngắn trước bài thi nói.
I always have forty winks after lunch to recharge.
Tôi luôn ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa để nạp năng lượng.
Don't have forty winks during an important meeting.
Đừng ngủ một giấc ngắn trong một cuộc họp quan trọng.
Do you think it's okay to have forty winks at work?
Bạn nghĩ việc ngủ một giấc ngắn ở công ty có ổn không?
I always have forty winks after lunch to recharge.
Tôi luôn ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa để nạp năng lượng.
Don't have forty winks during work hours; it's unprofessional.
Đừng ngủ một giấc ngắn trong giờ làm việc; không chuyên nghiệp.
I always have forty winks after lunch to recharge.
Tôi luôn ngủ ngon sau bữa trưa để nạp năng lượng.
Don't have forty winks during an important meeting.
Đừng ngủ gật trong cuộc họp quan trọng.
Do you think it's okay to have forty winks at work?
Bạn nghĩ việc ngủ gật ở công ty có ổn không?
I always have forty winks after lunch to recharge.
Tôi luôn ngủ một giấc sau bữa trưa để nạp năng lượng.
She doesn't have forty winks during the day, so she feels tired.
Cô ấy không ngủ một giấc vào ban ngày, nên cảm thấy mệt mỏi.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Have forty winks cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp