Bản dịch của từ Have forty winks trong tiếng Việt
Have forty winks
Have forty winks (Idiom)
I always have forty winks after lunch to recharge my energy.
Tôi luôn ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa để nạp năng lượng.
Don't forget to have forty winks before the speaking test.
Đừng quên ngủ một giấc ngắn trước bài kiểm tra nói.
Do you think it's helpful to have forty winks during breaks?
Bạn có nghĩ rằng việc ngủ một giấc ngắn trong giờ nghỉ có ích không?
I always have forty winks after lunch to recharge.
Tôi luôn ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa để nạp năng lượng.
Don't forget to have forty winks before the speaking test.
Đừng quên ngủ một giấc ngắn trước bài thi nói.
I always have forty winks after lunch to recharge.
Tôi luôn ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa để nạp năng lượng.
Don't have forty winks during an important meeting.
Đừng ngủ một giấc ngắn trong một cuộc họp quan trọng.
Do you think it's okay to have forty winks at work?
Bạn nghĩ việc ngủ một giấc ngắn ở công ty có ổn không?
I always have forty winks after lunch to recharge.
Tôi luôn ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa để nạp năng lượng.
Don't have forty winks during work hours; it's unprofessional.
Đừng ngủ một giấc ngắn trong giờ làm việc; không chuyên nghiệp.
I always have forty winks after lunch to recharge.
Tôi luôn ngủ ngon sau bữa trưa để nạp năng lượng.
Don't have forty winks during an important meeting.
Đừng ngủ gật trong cuộc họp quan trọng.
Do you think it's okay to have forty winks at work?
Bạn nghĩ việc ngủ gật ở công ty có ổn không?
I always have forty winks after lunch to recharge.
Tôi luôn ngủ một giấc sau bữa trưa để nạp năng lượng.
She doesn't have forty winks during the day, so she feels tired.
Cô ấy không ngủ một giấc vào ban ngày, nên cảm thấy mệt mỏi.
"Cụm từ 'have forty winks' được sử dụng để chỉ hành động ngủ ngắn hoặc chợp mắt trong một khoảng thời gian ngắn, thường khoảng 20 đến 30 phút. Cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong các tài liệu văn phong thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh, nơi mà nó được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày. Ý nghĩa vẫn giữ nguyên, nhưng tính phổ biến có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này".
Cụm từ "have forty winks" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, thường được dùng để chỉ việc ngủ ngắn, thường là trong khoảng thời gian ngắn. Nguồn gốc của nó có thể liên quan đến sự xuất hiện các biểu thức dân gian, trong đó "wink" có nghĩa là "nhắm mắt". Cụm từ này nhấn mạnh sự nghỉ ngơi, dù chỉ là thoáng qua, phản ánh nhu cầu tự nhiên của con người về giấc ngủ ngắn để phục hồi năng lượng.
Cụm từ "have forty winks" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc ngủ ngắn hoặc nghỉ ngơi ngắn giữa những hoạt động. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện ít hơn trong phần Nghe và Đọc do tính chất khẩu ngữ, nhưng có thể thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thói quen giấc ngủ. Bên ngoài kỳ thi, nó thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và các bài viết về sức khỏe và lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp