Bản dịch của từ Have second thoughts trong tiếng Việt
Have second thoughts

Have second thoughts (Phrase)
I have second thoughts about going to the party tonight.
Tôi bắt đầu nghĩ lại về việc đi dự tiệc tối nay.
She never has second thoughts about helping her friends.
Cô ấy không bao giờ nghĩ lại về việc giúp đỡ bạn bè.
Do you have second thoughts about joining the volunteer program?
Bạn có bắt đầu nghĩ lại về việc tham gia chương trình tình nguyện không?
Cụm từ "have second thoughts" diễn tả sự do dự hoặc thay đổi quan điểm về một quyết định hoặc ý tưởng trước đó. Nguyên gốc của cụm từ này nhấn mạnh tâm trạng nghi ngờ và suy nghĩ lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách phát âm có thể khác nhau một chút do đặc điểm khu vực.
Cụm từ "have second thoughts" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là suy nghĩ lại hoặc do dự về một quyết định đã đưa ra. Cụm từ này bắt nguồn từ "second" trong tiếng Latinh "secundus", có nghĩa là "thứ hai", biểu thị cho việc xem xét một lựa chọn khác. Qua thời gian, ý nghĩa đã phát triển, phản ánh hành vi tự xem xét lại và cân nhắc lại quyết định của bản thân, đồng thời thể hiện sự không chắc chắn trong suy nghĩ và cảm xúc.
Cụm từ "have second thoughts" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về sự do dự hoặc suy nghĩ lại về một quyết định đã đưa ra. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến quyết định cá nhân hoặc ý kiến. Trong các tình huống đời sống, cụm từ này thường được sử dụng khi một người bắt đầu cảm thấy không chắc chắn về lựa chọn của mình, chẳng hạn như trong việc chọn trường học hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp