Bản dịch của từ Have skin in the game trong tiếng Việt
Have skin in the game

Have skin in the game (Idiom)
Có sự đầu tư cá nhân vào một nỗ lực hoặc kết quả.
To have a personal investment in an endeavor or outcome.
Do you believe having skin in the game leads to better results?
Bạn có tin rằng tham gia vào trò chơi sẽ dẫn đến kết quả tốt hơn không?
Many successful entrepreneurs have skin in the game when starting businesses.
Nhiều doanh nhân thành công có tham gia vào trò chơi khi bắt đầu kinh doanh.
Not having skin in the game may result in less commitment.
Không tham gia vào trò chơi có thể dẫn đến sự cam kết ít hơn.
I have skin in the game as I am a member of the community.
Tôi có liên quan vì tôi là một thành viên của cộng đồng.
She doesn't have skin in the game, so her opinion may vary.
Cô ấy không liên quan, vì vậy ý kiến của cô ấy có thể khác nhau.
Trực tiếp tham gia vào một tình huống.
To be personally involved in a situation.
Do you think having skin in the game is important for success?
Bạn có nghĩ việc tham gia tích cực là quan trọng để thành công không?
She believes not having skin in the game can lead to failure.
Cô ấy tin rằng không tham gia tích cực có thể dẫn đến thất bại.
Having skin in the game motivates people to work harder.
Việc tham gia tích cực là động lực để mọi người làm việc chăm chỉ hơn.
She always has skin in the game when it comes to charity work.
Cô ấy luôn có mặt trong trò chơi khi nói đến công việc từ thiện.
He doesn't have skin in the game, so his opinions are irrelevant.
Anh ấy không có mặt trong trò chơi, vì vậy ý kiến của anh ấy không liên quan.
Do you believe it's important to have skin in the game?
Bạn có tin rằng việc có da trong trò chơi quan trọng không?
I don't think she has skin in the game when it comes to volunteering.
Tôi không nghĩ cô ấy có da trong trò chơi khi tới tình nguyện.
Having skin in the game motivates people to work harder.
Có da trong trò chơi thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ hơn.
I have skin in the game, so I care about the outcome.
Tôi có lợi ích nên tôi quan tâm đến kết quả.
She doesn't have skin in the game, so she's not worried.
Cô ấy không có lợi ích nên cô ấy không lo lắng.
"Có phần hứng chịu" (have skin in the game) là một thành ngữ trong tiếng Anh, diễn tả tình huống khi một cá nhân hoặc tổ chức có sự đầu tư hoặc liên quan trực tiếp đến một mạo hiểm hay quyết định nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có trách nhiệm cá nhân trong các quyết định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về bối cảnh xã hội khi cụm từ này được áp dụng.
Cụm từ "have skin in the game" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng nó mang dấu ấn từ các thuật ngữ trong các lĩnh vực kinh doanh và đầu tư. Cụ thể, "skin" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "sinn", có nghĩa là da, biểu thị sự liên hệ cá nhân và tổn thất. Ý nghĩa này phản ánh sự rủi ro và cam kết mà một cá nhân đối mặt khi tham gia vào một dự án hay quyết định, qua đó nhấn mạnh giá trị của việc đầu tư thời gian và nguồn lực vào một công việc nhất định.
Cụm từ "have skin in the game" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về sự đầu tư cá nhân hoặc cam kết trong một dự án hoặc tình huống. Tần suất sử dụng của cụm này tương đối thấp trong phần nghe và đọc. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, tài chính và thể thao, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có trách nhiệm cá nhân hoặc rủi ro trong quyết định.