Bản dịch của từ Have somebody in the palm of your hand trong tiếng Việt

Have somebody in the palm of your hand

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have somebody in the palm of your hand (Idiom)

01

Hoàn toàn kiểm soát ai đó

To be in complete control of someone

Ví dụ

She has her friends in the palm of her hand.

Cô ấy có bạn bè trong lòng bàn tay của mình.

He does not have his coworkers in the palm of his hand.

Anh ấy không có đồng nghiệp trong lòng bàn tay của mình.

Does she really have her followers in the palm of her hand?

Cô ấy thực sự có những người theo dõi trong lòng bàn tay không?

02

Ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó một cách đáng kể

To influence someone or something significantly

Ví dụ

She has her followers in the palm of her hand.

Cô ấy có những người theo dõi trong lòng bàn tay.

They do not have the community in the palm of their hand.

Họ không có cộng đồng trong lòng bàn tay.

Do you think he has his audience in the palm of his hand?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy có khán giả trong lòng bàn tay không?

03

Có nhiều quyền lực đối với ai đó

To have a lot of power over someone

Ví dụ

The politician seemed to have the voters in the palm of his hand.

Chính trị gia dường như có cử tri trong lòng bàn tay của mình.

She does not have her friends in the palm of her hand anymore.

Cô ấy không còn có bạn bè trong lòng bàn tay của mình nữa.

Does the manager really have the employees in the palm of his hand?

Giám đốc có thực sự có nhân viên trong lòng bàn tay của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have somebody in the palm of your hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have somebody in the palm of your hand

Không có idiom phù hợp