Bản dịch của từ Have star in one's eye trong tiếng Việt

Have star in one's eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have star in one's eye (Idiom)

01

Có cái nhìn đầy hy vọng hoặc lãng mạn về một điều gì đó.

To have a hopeful or romantic view of something.

Ví dụ

Many young people have stars in their eyes about love.

Nhiều người trẻ tuổi có ước mơ lãng mạn về tình yêu.

She doesn't have stars in her eyes about social media fame.

Cô ấy không mơ mộng về sự nổi tiếng trên mạng xã hội.

Do you have stars in your eyes about your future career?

Bạn có mơ mộng về sự nghiệp tương lai của mình không?

02

Bị mê hoặc hoặc bị cuốn hút bởi ai đó hoặc điều gì đó.

To be enamored or captivated by someone or something.

Ví dụ

Many young people have stars in their eyes about social media fame.

Nhiều bạn trẻ có ước mơ về sự nổi tiếng trên mạng xã hội.

She doesn't have stars in her eyes regarding influencer culture.

Cô ấy không mơ mộng về văn hóa người ảnh hưởng.

Do you think students have stars in their eyes about celebrity lifestyles?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên mơ mộng về lối sống của người nổi tiếng không?

03

Thể hiện sự phấn khích hoặc nhiệt tình về một khả năng trong tương lai.

To show excitement or enthusiasm about a future possibility.

Ví dụ

Many young people have star in their eyes about future careers.

Nhiều bạn trẻ có ánh mắt háo hức về sự nghiệp tương lai.

She doesn't have star in her eyes about social events anymore.

Cô ấy không còn háo hức về các sự kiện xã hội nữa.

Do you have star in your eyes for upcoming social gatherings?

Bạn có háo hức cho các buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have star in one's eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have star in one's eye

Không có idiom phù hợp