Bản dịch của từ Haw trong tiếng Việt

Haw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haw (Noun)

01

Quả màu đỏ của táo gai.

The red fruit of the hawthorn.

Ví dụ

I bought haw berries at the local farmer's market last weekend.

Tôi đã mua trái haw tại chợ nông sản địa phương cuối tuần qua.

Haw berries are not commonly found in grocery stores in America.

Trái haw không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở Mỹ.

Did you try the haw berries at the festival last month?

Bạn đã thử trái haw tại lễ hội tháng trước chưa?

02

Mí mắt thứ ba hay màng bắt mắt ở một số loài động vật có vú, đặc biệt là chó và mèo.

The third eyelid or nictitating membrane in certain mammals especially dogs and cats.

Ví dụ

The dog’s haw protects its eyes when playing outside.

Hàng mi của chó bảo vệ mắt khi chơi ngoài trời.

Cats do not use their haw as often as dogs do.

Mèo không sử dụng hàng mi của chúng thường xuyên như chó.

Does the haw help animals see better in bright light?

Hàng mi có giúp động vật nhìn tốt hơn trong ánh sáng mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haw

Không có idiom phù hợp