Bản dịch của từ Haw trong tiếng Việt
Haw

Haw (Noun)
I bought haw berries at the local farmer's market last weekend.
Tôi đã mua trái haw tại chợ nông sản địa phương cuối tuần qua.
Haw berries are not commonly found in grocery stores in America.
Trái haw không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở Mỹ.
Did you try the haw berries at the festival last month?
Bạn đã thử trái haw tại lễ hội tháng trước chưa?
Mí mắt thứ ba hay màng bắt mắt ở một số loài động vật có vú, đặc biệt là chó và mèo.
The third eyelid or nictitating membrane in certain mammals especially dogs and cats.
The dog’s haw protects its eyes when playing outside.
Hàng mi của chó bảo vệ mắt khi chơi ngoài trời.
Cats do not use their haw as often as dogs do.
Mèo không sử dụng hàng mi của chúng thường xuyên như chó.
Does the haw help animals see better in bright light?
Hàng mi có giúp động vật nhìn tốt hơn trong ánh sáng mạnh không?
Họ từ
"Haw" là một danh từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ trái của cây hawthorn (cây bụi hoàng dương), nổi bật với hình dáng nhỏ và có vị chua. Trong bối cảnh ngữ âm, "haw" cũng được dùng như một từ cảm thán trong tiếng Anh Mỹ để chỉ sự phân vân hay không chắc chắn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn trong văn viết và giao tiếp hàng ngày tại các khu vực nói tiếng Anh khác.
Từ "haw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "gāha", có nghĩa là "một loại trái cây". Trong ngữ cảnh hiện đại, "haw" thường chỉ đến quả của cây hawthorn, một loại cây bụi với đặc tính bảo vệ. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến hình ảnh của cây và trái, biểu trưng cho sự bảo vệ và sự phong phú của thiên nhiên, kết nối chặt chẽ với chức năng sinh thái của loài thực vật này.
Từ "haw" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, do đây là một từ ít phổ biến và phần lớn liên quan đến các ngữ cảnh cụ thể như miêu tả âm thanh phát ra từ chim hoặc để chỉ hành động giật giật, khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong văn học cổ, mô tả phong cảnh, hoặc trong các bài thơ. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể không được sử dụng rộng rãi, làm cho nó ít được biết đến trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp