Bản dịch của từ Hawkeye trong tiếng Việt
Hawkeye

Hawkeye (Noun)
The hawkeye reported enemy movements near the city on Tuesday.
Người quan sát đã báo cáo về sự di chuyển của kẻ thù gần thành phố vào thứ Ba.
The hawkeye did not see any threats during the last mission.
Người quan sát không thấy bất kỳ mối đe dọa nào trong nhiệm vụ trước đó.
Is the hawkeye ready to provide updates on enemy positions?
Người quan sát đã sẵn sàng để cung cấp thông tin về vị trí kẻ thù chưa?
Hawkeye là một thuật ngữ chỉ đến một nhân vật trong truyện tranh Marvel, được tạo ra bởi Stan Lee và Don Heck, lần đầu xuất hiện trong "Tales of Suspense" số 57 vào năm 1964. Trong văn hóa đại chúng, Hawkeye cũng được biết đến với khả năng bắn cung chính xác và là thành viên của nhóm Avengers. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều áp dụng cách phát âm và viết giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên thói quen văn hóa.
Từ "hawkeye" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hawk" (diều hâu) và "eye" (mắt), với hình ảnh con diều hâu nổi bật được biết đến với sự sắc bén trong quan sát. Ý nghĩa này xuất phát từ khả năng nhìn xa và phân tích chính xác của loài chim này. Trong văn hóa hiện đại, "hawkeye" thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng nhìn nhận và phân tích thông tin một cách tỉ mỉ và hiệu quả.
Từ "hawkeye" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thống như văn hóa đại chúng, đặc biệt liên quan đến nhân vật "Hawkeye" trong phim và truyện tranh của Marvel. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến quan sát tinh vi hoặc phân tích kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp