Bản dịch của từ Hawkeye trong tiếng Việt

Hawkeye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hawkeye (Noun)

hˈɔkaɪ
hˈɑkaɪ
01

Người có nhiệm vụ quan sát và cung cấp thông tin về vị trí địch cho quân đội.

A person whose job is to observe and give information about enemy positions to the military.

Ví dụ

The hawkeye reported enemy movements near the city on Tuesday.

Người quan sát đã báo cáo về sự di chuyển của kẻ thù gần thành phố vào thứ Ba.

The hawkeye did not see any threats during the last mission.

Người quan sát không thấy bất kỳ mối đe dọa nào trong nhiệm vụ trước đó.

Is the hawkeye ready to provide updates on enemy positions?

Người quan sát đã sẵn sàng để cung cấp thông tin về vị trí kẻ thù chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hawkeye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hawkeye

Không có idiom phù hợp