Bản dịch của từ Haws trong tiếng Việt

Haws

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haws (Noun)

01

Quả của cây táo gai, thường là quả mọng màu đỏ.

The fruit of the hawthorn usually a red berry.

Ví dụ

Haws are often used to make traditional jams and jellies.

Quả haws thường được dùng để làm mứt và thạch truyền thống.

Haws do not grow well in tropical climates.

Quả haws không phát triển tốt ở khí hậu nhiệt đới.

Are haws popular in social gatherings in the UK?

Quả haws có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở Vương quốc Anh không?

Haws (Verb)

01

Để nâng cao hoặc nâng với nỗ lực.

To raise or lift with effort.

Ví dụ

The community haws funds for the local shelter project.

Cộng đồng huy động quỹ cho dự án nơi trú ẩn địa phương.

They do not haws enough support for social programs.

Họ không huy động đủ hỗ trợ cho các chương trình xã hội.

How can we haws awareness about social issues effectively?

Chúng ta có thể huy động nhận thức về các vấn đề xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haws/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haws

Không có idiom phù hợp