Bản dịch của từ Haws trong tiếng Việt
Haws

Haws (Noun)
Haws are often used to make traditional jams and jellies.
Quả haws thường được dùng để làm mứt và thạch truyền thống.
Haws do not grow well in tropical climates.
Quả haws không phát triển tốt ở khí hậu nhiệt đới.
Are haws popular in social gatherings in the UK?
Quả haws có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở Vương quốc Anh không?
Haws (Verb)
The community haws funds for the local shelter project.
Cộng đồng huy động quỹ cho dự án nơi trú ẩn địa phương.
They do not haws enough support for social programs.
Họ không huy động đủ hỗ trợ cho các chương trình xã hội.
How can we haws awareness about social issues effectively?
Chúng ta có thể huy động nhận thức về các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Họ từ
"Haws" là một danh từ chỉ các quả của cây lê gai, thường mọc trên các loài cây thuộc chi Crataegus. Quả này có kích thước nhỏ, ăn được và thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống và làm thuốc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, âm phát âm có thể nhấn mạnh hơn vào âm ‘h’, trong khi ở Mỹ, âm này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn.