Bản dịch của từ Haymaker trong tiếng Việt
Haymaker

Haymaker (Noun)
John delivered a haymaker during the boxing match last Saturday.
John đã tung ra một cú đấm mạnh trong trận đấu quyền anh hôm thứ Bảy.
The haymaker from the opponent did not knock Sarah out.
Cú đấm mạnh từ đối thủ không hạ gục được Sarah.
Did you see the haymaker that knocked out Mike last week?
Bạn có thấy cú đấm mạnh đã hạ gục Mike tuần trước không?
John is a skilled haymaker during the summer months in Iowa.
John là một người làm cỏ khéo léo vào mùa hè ở Iowa.
Many people are not haymakers in their communities today.
Nhiều người không phải là những người làm cỏ trong cộng đồng của họ hôm nay.
Are there any haymakers participating in the local festival next week?
Có ai là người làm cỏ tham gia lễ hội địa phương tuần tới không?
Họ từ
Haymaker là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ cú đấm mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là quyền anh. Cú đấm này có sức mạnh lớn và khả năng gây ra tác động nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa thể thao, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Haymaker thường được nhấn mạnh trong các cuộc thảo luận về chiến thuật thi đấu.
Từ "haymaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "hay" và "maker". Trong tiếng Latin, "facio" nghĩa là làm, sản xuất. Từ này được sử dụng để chỉ người cắt cỏ, nhưng dần dần chuyển sang nghĩa bóng để chỉ một cú đấm mạnh mẽ, có khả năng hạ gục đối thủ. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh sự tương đồng giữa việc sản xuất cỏ và việc tạo ra một cú đánh quyết định trong trận đấu.
Từ "haymaker" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết khi thảo luận về thể thao hoặc bạo lực. Trong các bài thi viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận liên quan đến thể thao hoặc phân tích tâm lý con người. Ngoài ra, "haymaker" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả những cú đấm mạnh mẽ trong quyền anh. Từ này có thể không phổ biến trong văn phong học thuật nhưng lại có vai trò quan trọng trong các cuộc trò chuyện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp