Bản dịch của từ He trong tiếng Việt
He

He (Pronoun)
He is my brother.
Anh ấy là anh trai tôi.
Tell him to come here.
Bảo anh ấy đến đây.
He loves soccer.
Anh ấy yêu bóng đá.
Một vật thể không có giới tính được coi là nam tính, chẳng hạn như một số ngôi sao hoặc hành tinh nhất định (ví dụ: mặt trời, sao thủy, sao hỏa, sao mộc) hoặc một số con tàu nhất định.
A genderless object regarded as masculine, such as certain stars or planets (e.g. sun, mercury, mars, jupiter) or certain ships.
He was the first to arrive at the social event.
Anh ấy là người đầu tiên đến sự kiện xã hội.
The heaviest ship in the fleet was named after him.
Con tàu nặng nhất trong hạm đội được đặt theo tên anh ấy.
The social club named their new meeting room after him.
Câu lạc bộ xã hội đặt tên phòng họp mới của họ theo tên anh ấy.
He attended the social event last night.
Anh ấy đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
He is a mystery novelist.
Anh ấy là một tiểu thuyết gia bí ẩn.
He wants to join the social club.
Anh ấy muốn tham gia câu lạc bộ xã hội.
He (Noun)
He is my brother.
Anh ấy là anh trai tôi.
He attended the party last night.
Anh ấy đã tham dự bữa tiệc tối qua.
He is a doctor.
Anh ấy là bác sĩ.
(không đếm được) trò chơi đuổi bắt, hay trò chơi này, trong đó người chơi cố gắng bắt những người khác được gọi là "anh ta".
(uncountable) the game of tag, or it, in which the player attempting to catch the others is called "he".
In the game of tag, the player trying to catch others is 'he'.
Trong trò chơi đuổi bắt, người chơi đang cố bắt người khác là 'anh ta'.
During the game of tag, 'he' must chase the other players.
Trong trò chơi đuổi bắt, 'anh ta' phải đuổi theo những người chơi khác.
'He' is the one who is 'it' in the game of tag.
'Anh ta' là 'nó' trong trò chơi đuổi bắt .
In the game of tag, he is the one who tries to catch others.
Trong trò chơi đuổi bắt, anh ấy là người cố gắng bắt người khác.
During the social event, he was chosen to be 'it' in tag.
Trong sự kiện xã hội, anh ấy đã được chọn làm 'nó' trong trò chơi gắn thẻ.
He quickly tagged everyone at the social gathering, winning the game.
Anh ấy nhanh chóng gắn thẻ mọi người tại buổi tụ tập xã hội, giành chiến thắng trong trò chơi.
Dạng danh từ của He (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
He | Hes |
Họ từ
Từ "he" là một đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ người nam, bao gồm cả các nghĩa như "người ấy" hoặc "anh ta". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "he" có cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do ngữ điệu vùng miền. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh chính thức và không chính thức, thể hiện sự phân biệt giới tính trong ngôn ngữ.
Từ "he" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với hình thức ban đầu là "he" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *hanaz. Từ này được sử dụng để chỉ một người nam giới, phản ánh sự phân chia giới tính trong ngữ pháp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "he" không chỉ thể hiện xác định giới tính nam mà còn có thể biểu hiện của khuynh hướng xã hội, cho thấy sự thay đổi trong cách nhìn nhận về giới qua thời gian.
Từ "he" là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít và thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, văn bản văn học và các cuộc thảo luận học thuật thì rất cao. Ý nghĩa của "he" chủ yếu để chỉ về một cá nhân nam giới, thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả tính cách, hành động hoặc sự kiện liên quan đến người đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



