Bản dịch của từ Headlamp trong tiếng Việt

Headlamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headlamp (Noun)

hˈɛdlæmp
hɛdlæmp
01

Đèn trong hộp đựng được đeo ở phía trước đầu, đặc biệt khi bạn đi bộ hoặc leo trèo trong bóng tối.

A light in a container that is worn on the front of your head especially when you are walking or climbing in the dark.

Ví dụ

She always wears a headlamp when hiking at night.

Cô ấy luôn đeo đèn đầu khi leo núi vào ban đêm.

He never forgets to bring his headlamp for camping trips.

Anh ấy không bao giờ quên mang đèn đầu khi đi cắm trại.

Do you have a spare headlamp for our outdoor adventure?

Bạn có đèn đầu dự phòng cho cuộc phiêu lưu ngoại ô của chúng ta không?

Dạng danh từ của Headlamp (Noun)

SingularPlural

Headlamp

Headlamps

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headlamp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headlamp

Không có idiom phù hợp