Bản dịch của từ Headlamp trong tiếng Việt
Headlamp

Headlamp (Noun)
She always wears a headlamp when hiking at night.
Cô ấy luôn đeo đèn đầu khi leo núi vào ban đêm.
He never forgets to bring his headlamp for camping trips.
Anh ấy không bao giờ quên mang đèn đầu khi đi cắm trại.
Do you have a spare headlamp for our outdoor adventure?
Bạn có đèn đầu dự phòng cho cuộc phiêu lưu ngoại ô của chúng ta không?
Dạng danh từ của Headlamp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headlamp | Headlamps |
Họ từ
Đèn đeo đầu (headlamp) là thiết bị chiếu sáng nhỏ gọn, thường được gắn trên đầu hoặc mũ, giúp người sử dụng chiếu sáng trong môi trường tối hoặc thiếu ánh sáng. Trong tiếng Anh, từ này được thống nhất sử dụng trong cả British English và American English, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Đèn đeo đầu thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời như cắm trại, leo núi và nghiên cứu khảo cổ.
Từ "headlamp" được cấu thành từ hai phần: "head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", mang nghĩa là "đầu", và "lamp" xuất phát từ tiếng Latin "lampas", có nghĩa là "đèn". Thuật ngữ này chỉ đến một thiết bị chiếu sáng được gắn trên đầu, cho phép người sử dụng rảnh tay khi di chuyển trong bóng tối. Sự kết hợp giữa hai phần này phù hợp với chức năng hiện tại của từ, phản ánh tính tiện ích và thiết kế thông minh của sản phẩm trong cuộc sống hiện đại.
Từ "headlamp" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường liên quan đến tình huống đời sống hàng ngày và học tập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời hoặc công việc liên quan đến ánh sáng, an toàn. Trong ngữ cảnh khác, "headlamp" thường được sử dụng trong lĩnh vực du lịch dã ngoại, sửa chữa cơ khí và các tình huống cần ánh sáng rảnh tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp