Bản dịch của từ Heads up trong tiếng Việt
Heads up

Heads up (Phrase)
Heads up, the deadline for the IELTS registration is tomorrow.
Chú ý, hạn đăng ký thi IELTS là ngày mai.
Don't ignore the heads up about the changes in the speaking test.
Đừng bỏ qua lời cảnh báo về sự thay đổi trong bài thi nói.
Did you get the heads up on the writing task 2 topic?
Bạn đã nhận được thông báo về chủ đề bài viết 2 chưa?
Cụm từ "heads up" trong tiếng Anh có nghĩa là một thông báo hoặc lời cảnh báo để người nhận biết được thông tin quan trọng hoặc sắp xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, cả trong văn nói lẫn văn viết. Trong tiếng Anh Anh, "heads up" mang cùng ý nghĩa, nhưng thường sử dụng nhiều trong bối cảnh cung cấp thông tin trước khi một sự kiện xảy ra. Khi dùng trong văn viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong email hoặc tin nhắn nhắc nhở, thể hiện sự chú ý và chuẩn bị cho người nhận.
Cụm từ "heads up" có nguồn gốc từ tiếng Anh và phát triển từ một hình thức kêu gọi sự chú ý. Từ "head" bắt nguồn từ tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu". Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong các bối cảnh quân sự để cảnh báo về một tình huống nguy hiểm cần chú ý. Ngày nay, "heads up" được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để cảnh báo hoặc thông báo cho người nghe về một vấn đề quan trọng sắp xảy ra, thể hiện tinh thần cảnh giác và sự chuẩn bị.
Cụm từ "heads up" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thể hiện cảnh báo hoặc thông báo. Trong các tình huống không chính thức, cụm này thường được sử dụng để chuẩn bị người khác cho một thông tin hoặc sự kiện sắp xảy ra. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "heads up" còn được dùng trong môi trường công sở khi thông báo cho đồng nghiệp về những thay đổi hoặc rủi ro cần chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp