Bản dịch của từ Heads up trong tiếng Việt

Heads up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heads up (Phrase)

hˈɛdz ˈʌp
hˈɛdz ˈʌp
01

Một lời cảnh báo rằng điều gì đó sắp xảy ra, hoặc một tín hiệu để mọi người chú ý đến điều gì đó.

A warning that something is going to happen or a signal for people to pay attention to something.

Ví dụ

Heads up, the deadline for the IELTS registration is tomorrow.

Chú ý, hạn đăng ký thi IELTS là ngày mai.

Don't ignore the heads up about the changes in the speaking test.

Đừng bỏ qua lời cảnh báo về sự thay đổi trong bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heads up/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.