Bản dịch của từ Heads up trong tiếng Việt

Heads up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heads up (Phrase)

hˈɛdz ˈʌp
hˈɛdz ˈʌp
01

Một lời cảnh báo rằng điều gì đó sắp xảy ra, hoặc một tín hiệu để mọi người chú ý đến điều gì đó.

A warning that something is going to happen or a signal for people to pay attention to something.

Ví dụ

Heads up, the deadline for the IELTS registration is tomorrow.

Chú ý, hạn đăng ký thi IELTS là ngày mai.

Don't ignore the heads up about the changes in the speaking test.

Đừng bỏ qua lời cảnh báo về sự thay đổi trong bài thi nói.

Did you get the heads up on the writing task 2 topic?

Bạn đã nhận được thông báo về chủ đề bài viết 2 chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heads up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heads up

Không có idiom phù hợp