Bản dịch của từ Heads-ups trong tiếng Việt
Heads-ups

Heads-ups (Phrase)
She gave me a heads-up about the upcoming social event.
Cô ấy đã nhắc tôi về sự kiện xã hội sắp tới.
He did not provide any heads-up before the party started.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ thông báo nào trước khi bữa tiệc bắt đầu.
Can you give me a heads-up about the meeting tomorrow?
Bạn có thể cho tôi biết trước về cuộc họp ngày mai không?
Họ từ
Từ "heads-up" là một danh từ được sử dụng để chỉ thông báo hay cảnh báo về một điều gì đó sắp xảy ra, thường nhằm mục đích cảnh tỉnh hoặc chuẩn bị cho người nhận thông tin. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do sự khác biệt về âm vị giữa hai biến thể. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức và thể hiện tính thân thiện trong giao tiếp.
Từ "heads-up" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "caput", nghĩa là "đầu". Ban đầu, "heads-up" được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ tình trạng cảnh giác hoặc chú ý. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hóa, hiện nay thường được dùng để chỉ thông báo trước về điều gì đó sắp xảy ra, nhấn mạnh sự quan trọng của việc chuẩn bị và cảnh giác. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò của "đầu" như biểu tượng của nhận thức và sự chú ý.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "heads-up" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp không chính thức, chủ yếu trong bài nghe và nói. Tần suất sử dụng trong IELTS không cao, nhưng phổ biến trong các cuộc thảo luận hoặc bài nói về sự chuẩn bị và cảnh báo. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong môi trường công sở để thông báo trước về một sự kiện sắp diễn ra, hoặc trong các tình huống xã hội như khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về điều gì đó quan trọng.