Bản dịch của từ Heads-ups trong tiếng Việt

Heads-ups

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heads-ups (Phrase)

hˈɛdsˌʌps
hˈɛdsˌʌps
01

Một biểu hiện không chính thức được sử dụng để cảnh báo ai đó chú ý hoặc nhận thức được điều gì đó.

An informal expression used to warn someone to pay attention or be aware of something.

Ví dụ

She gave me a heads-up about the upcoming social event.

Cô ấy đã nhắc tôi về sự kiện xã hội sắp tới.

He did not provide any heads-up before the party started.

Anh ấy không đưa ra bất kỳ thông báo nào trước khi bữa tiệc bắt đầu.

Can you give me a heads-up about the meeting tomorrow?

Bạn có thể cho tôi biết trước về cuộc họp ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heads-ups/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heads-ups

Không có idiom phù hợp