Bản dịch của từ Headscarf trong tiếng Việt

Headscarf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headscarf (Noun)

hˈɛdskæf
hˈɛdskæf
01

Một tấm vải hình vuông được phụ nữ mặc để che đầu, thường được gấp thành hình tam giác và thắt nút dưới cằm.

A square of fabric worn by women as a covering for the head often folded into a triangle and knotted under the chin.

Ví dụ

She wore a colorful headscarf to the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đội một chiếc khăn quàng đầu sặc sỡ đến bài thi nói IELTS.

He never forgets to bring his headscarf to the writing exam.

Anh ấy không bao giờ quên mang theo chiếc khăn quàng đầu đến bài thi viết.

Did you see Maria's headscarf during the speaking practice session?

Bạn có thấy chiếc khăn quàng đầu của Maria trong buổi luyện nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headscarf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headscarf

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.