Bản dịch của từ Headscarf trong tiếng Việt
Headscarf

Headscarf (Noun)
She wore a colorful headscarf to the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đội một chiếc khăn quàng đầu sặc sỡ đến bài thi nói IELTS.
He never forgets to bring his headscarf to the writing exam.
Anh ấy không bao giờ quên mang theo chiếc khăn quàng đầu đến bài thi viết.
Did you see Maria's headscarf during the speaking practice session?
Bạn có thấy chiếc khăn quàng đầu của Maria trong buổi luyện nói không?
Khăn quàng đầu (headscarf) là một loại khăn được sử dụng để che phủ tóc và cổ, thường được phụ nữ mang. Khăn này có thể có nhiều chất liệu, màu sắc và hoa văn khác nhau, phản ánh bản sắc văn hóa và tôn giáo. Trong tiếng Anh, "headscarf" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "headscarf" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "head" (đầu) và "scarf" (khăn quàng). "Scarf" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "escarpe", có nguồn gốc từ tiếng Latin "scharpa", nghĩa là "mảnh vải". Trong lịch sử, khăn quàng đầu đã được sử dụng như một phụ kiện bảo vệ và trang trí, thể hiện văn hóa và tôn giáo. Ngày nay, "headscarf" gắn liền với các truyền thống tôn giáo, đặc biệt trong cộng đồng Hồi giáo, cũng như phong cách thời trang hiện đại.
Từ "headscarf" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề văn hóa và tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong cách cá nhân, tín ngưỡng tôn giáo, hoặc trong các tác phẩm văn học và báo chí khi nói đến trang phục truyền thống. Sự phổ biến của từ này có thể cho thấy sự quan tâm đến đa dạng văn hóa trong xã hội hiện đại.